1500 Từ vựng N3 – Bài 7

Bài 7 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N3 – Bài 6

Bài 6 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N3 – Bài 5

Bài 5 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N3 – Bài 4

Bài 4 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N3 – Bài 3

Bài 3 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N3 – Bài 2

Bài 2 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N3 – Bài 1

Bài 1 – Đây là bài đầu tiên trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (481 – 500+)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 気持ち KHÍ TRÌ きもち cảm giác, cảm tình 真中 CHÂN TRUNG まんなか chính giữa 湖 HỒ みずうみ hồ…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (451 – 480)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 開く KHAI ひらく mở cửa 昼休み TRÚ HƯU ひるやすみ nghỉ trưa 増える TĂNG ふえる gia tăng 複雑 PHỨC…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (421 – 450)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 入学 NHẬP HỌC にゅうがくする nhập học 人形 NHÂN HÌNH にんぎょう búp bê 塗る ĐỒ ぬる quét sơn, phết…