Bài 7 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
教授 | GIÁO THỤ | きょうじゅ | giảng viên |
装置 | TRANG TRÍ | そうち | sự lắp đặt trang thiết bị, trang thiết bị |
命 | MỆNH | いのち | sinh mệnh, sự sống |
相続 | TƯƠNG TỤC | そうぞく | sự kế tiếp, sự thừa kế |
供給 | CUNG CẤP | きょうきゅう | sự cung cấp, cung cấp |
稲 | ĐẠO | いね | lúa |
掃除 | TẢO TRỪ | そうじ | sự quét tước, sự dọn dẹp |
競技 | CẠNH KĨ | きょうぎ | cuộc thi đấu, thi đấu |
増加 | TĂNG GIA | ぞうか | sự gia tăng |
器用 | KHÍ DỤNG | きよう | khéo léo |
象 | TƯỢNG | ぞう | hiện tượng, hình dạng |
全体 | TOÀN THỂ | ぜんたい | cả cơ thể, toàn bộ |
急に | CẤP | きゅうに | bất thình lình |
救助 | CỨU TRỢ | きゅうじょ | sự cứu trợ, sự cứu giúp |
前進 | TIỀN TIẾN | ぜんしん | sự tiến lên, sự tiến tới |
前者 | TIỀN GIẢ | ぜんしゃ | người lúc trước, điều thứ nhất |
移動 | DI ĐỘNG | いどう | sự di chuyển, sự di động |
急激 | CẤP KÍCH | きゅうげき | kịch liệt, quyết liệt |
全国 | TOÀN QUỐC | ぜんこく | khắp cả nước |
全員 | TOÀN VIÊN | ぜんいん | đông đủ |
善 | THIỆN | ぜん | sự tốt đẹp, sự hoàn thiện |
責める | TRÁCH | せめる | kết tội, đổ lỗi |
休暇 | HƯU HẠ | きゅうか | kỳ nghỉ, nghỉ |
絶滅 | TUYỆT DIỆT | ぜつめつ | sự tuyệt chủng |
一般 | NHẤT BÀN | いっぱん | cái chung, cái thông thường |
絶対 | TUYỆT ĐỐI | ぜったい | sự tuyệt đối |
積極的 | TÍCH CỰC ĐÍCH | せっきょくてき | một cách tích cực |
世間 | THẾ GIAN | せけん | thế giới |
級 | CẤP | きゅう | cấp |
一体 | NHẤT THỂ | いったい | đồng nhất, làm một |
責任 | TRÁCH NHÂM | せきにん | trách nhiệm |
咳 | KHÁI | せき | bệnh ho |
生命 | SANH MỆNH | せいめい | sinh mệnh, tính mạng |
一生 | NHẤT SANH | いっしょう | cả đời, suốt đời |
政府 | CHÁNH PHỦ | せいふ | chính phủ |
一種 | NHẤT CHỦNG | いっしゅ | một loại |
青年 | THANH NIÊN | せいねん | thanh niên |
成長 | THÀNH TRƯỜNG | せいちょう | sự trưởng thành, sự tăng trưởng |
製造 | CHẾ TẠO | せいぞう | sự chế tạo, sự sản xuất |
精々 | TINH | せいぜい | tối đa, không hơn được nữa |
逆 | NGHỊCH | ぎゃく | ngược lại |
精神 | TINH THẦN | せいしん | tinh thần |
市場 | THỊ TRÀNG | いちば | cái chợ, chợ |
生産 | SANH SẢN | せいさん | sản xuất |
義務 | NGHĨA VỤ | ぎむ | nghĩa vụ, bổn phận |
一時 | NHẤT THÌ | いちじ | một giờ, thời khắc |
気味 | KHÍ VỊ | きみ | cảm thụ, cảm giác |
基本 | CƠ BỔN | きほん | cơ bản, cơ sở |
寄付 | KÍ PHÓ | きふ | sự tặng cho, sự kính tặng |
機能 | KI NĂNG | きのう | cơ năng, tác dụng |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍