Bài 8 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
記入 | KÍ NHẬP | きにゅう | sự ghi vào, sự điền vào |
気付く | KHÍ PHÓ | きづく | chú ý đến, để ý |
制限 | CHẾ HẠN | せいげん | hạn chế |
税金 | THUẾ KIM | ぜいきん | thuế |
世紀 | THẾ KỈ | せいき | thế kỷ |
性格 | TÍNH CÁCH | せいかく | tính cách |
性 | TÍNH | せい | giới tính, giống |
貴重 | QUÝ TRỌNG | きちょう | đồ quý giá |
正 | CHÁNH | せい | đúng |
鋭い | DUỆ | するどい | sắc bén, sắc sảo |
期待 | KÌ ĐÃI | きたい | sự kỳ vọng, sự hy vọng |
角 | GIÁC | すみ | góc |
記者 | KÍ GIẢ | きしゃ | kí giả, phóng viên |
至る | CHÍ | いたる | đạt tới, đạt đến |
記事 | KÍ SỰ | きじ | phóng sự |
岸 | NGẠN | きし | bờ biển |
機嫌 | KI HIỀM | きげん | sắc mặt, tâm trạng |
全て | TOÀN | すべて | tất cả |
企業 | XÍ NGHIỆP | きぎょう | doanh nghiệp |
期間 | KÌ GIAN | きかん | kì, thời kì |
頭痛 | ĐẦU THỐNG | ずつう | đau đầu |
頂く | ĐÍNH | いただく | nhận, xin nhận |
進める | TIẾN | すすめる | tiến triển, tiến lên |
過ごす | QUÁ | すごす | trải qua, sống |
優れる | ƯU | すぐれる | ưu việt |
機械 | KI GIỚI | きかい | bộ máy |
空く | KHÔNG | すく | vắng vẻ |
末 | MẠT | すえ | đầu, cuối, chưa |
数 | SỔ | すう | số |
推薦 | THÔI TIẾN | すいせん | sự giới thiệu, sự tiến cử |
偉大 | VĨ ĐẠI | いだい | sự vĩ đại, to lớn |
記憶 | KÍ ỨC | きおく | kí ức, trí nhớ |
関連 | QUAN LIÊN | かんれん | sự liên quan, sự liên hệ |
図 | ĐỒ | ず | hình vẽ minh họa, bức vẽ |
管理 | QUẢN LÍ | かんり | sự quản lí, sự bảo quản |
人類 | NHÂN LOẠI | じんるい | loài người |
信頼 | TÍN LẠI | しんらい | sự tin tưởng |
感動 | CẢM ĐỘNG | かんどう | sự cảm động, cảm động |
完成 | HOÀN THÀNH | かんせい | sự hoàn thành, hoàn thành |
関心 | QUAN TÂM | かんしん | sự quan tâm, quan tâm |
感じる | CẢM | かんじる | cảm giác, cảm thấy |
勘定 | KHÁM ĐỊNH | かんじょう | sự tính toán, sự thanh toán |
親友 | THÂN HỮU | しんゆう | bạn bè |
人物 | NHÂN VẬT | じんぶつ | nhân vật, con người |
感謝 | CẢM TẠ | かんしゃ | sự cảm tạ, sự cảm ơn |
心配 | TÂM PHỐI | しんぱい | lo âu, lo lắng |
身長 | THÂN TRƯỜNG | しんちょう | chiều cao, vóc người |
以前 | DĨ TIỀN | いぜん | từ trước |
観察 | QUAN SÁT | かんさつ | sự quan sát, quan sát |
歓迎 | HOAN NGHÊNH | かんげい | sự hoan nghênh, sự nghênh đón nhiệt tình |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍