| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 開く | KHAI | ひらく | mở cửa |
| 昼休み | TRÚ HƯU | ひるやすみ | nghỉ trưa |
| 増える | TĂNG | ふえる | gia tăng |
| 複雑 | PHỨC TẠP | ふくざつ | phức tạp |
| 部長 | BỘ TRƯỜNG | ぶちょう | trưởng phòng |
| 太る | THÁI | ふとる | béo |
| 彼ら | BỈ | かれら | các anh ấy, họ |
| 代わり | ĐẠI | かわり | thêm bát nữa (trong ăn uống) |
| 考える | KHẢO | かんがえる | suy nghĩ |
| 舟 | CHU | ふね | tàu, thuyền |
| 看護婦 | KHÁN HỘ PHỤ | かんごふ | hộ lý |
| 気 | KHÍ | き | không khí |
| 危険 | NGUY HIỂM | きけん | nguy hiểm |
| 踏む | ĐẠP | ふむ | dẫm lên, trải qua |
| 文化 | VĂN HÓA | ぶんか | văn hóa |
| 汽車 | KHÍ XA | きしゃ | xe chạy bằng hơi nước |
| 季節 | QUÝ TIẾT | きせつ | mùa |
| 文法 | VĂN PHÁP | ぶんぽう | ngữ pháp |
| 絹 | QUYÊN | きぬ | lụa, vải lụa |
| 変更 | BIẾN CANH | へんこう | thay đổi |
| 気分 | KHÍ PHÂN | きぶん | tâm tình, tâm tư |
| 貿易 | MẬU DỊCH | ぼうえき | giao dịch |
| 法律 | PHÁP LUẬT | ほうりつ | đạo luật |
| 星 | TINH | ほし | sao |
| 君 | QUÂN | きみ | bạn, dùng để gọi bạn bè thay cho さん dùng cho con trai |
| 褒める | BAO | ほめる | khen ngợi, tán dương |
| 参る | THAM | まいる | đi |
| 真面目 | CHÂN DIỆN MỤC | まじめ | chăm chỉ, cần mẫn |
| 間に合う | GIAN HỢP | まにあう | kịp thời gian |
| 回る | HỒI | まわる | đi quanh, quay |