Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
気持ち | KHÍ TRÌ | きもち | cảm giác, cảm tình |
真中 | CHÂN TRUNG | まんなか | chính giữa |
湖 | HỒ | みずうみ | hồ nước |
見つかる | KIẾN | みつかる | tìm thấy, tìm ra |
客 | KHÁCH | きゃく | người khách, khách hàng |
皆 | GIAI | みな | mọi người |
急行 | CẤP HÀNH | きゅうこう | tốc hành, tàu cao tốc |
教会 | GIÁO HỘI | きょうかい | giáo đường, nhà thờ |
向かう | HƯỚNG | むかう | hướng tới, hướng về |
興味 | HƯNG VỊ | きょうみ | sở thích |
具合 | CỤ HỢP | ぐあい | 具合が悪い không được khỏe |
昔 | TÍCH | むかし | ngày xưa |
空港 | KHÔNG CẢNG | くうこう | sân bay |
息子 | TỨC TỬ | むすこ | con trai |
下さる | HẠ | くださる | ban tặng, ban cho |
無理 | VÔ LÍ | むり | vô lý |
珍しい | TRÂN | めずらしい | hiếm |
申す | THÂN | もうす | nói |
木綿 | MỘC MIÊN | もめん | bông, cốt tông |
雲 | VÂN | くも | mây |
焼く | THIÊU | やく | đốt cháy |
役に立つ | DỊCH LẬP | やくにたつ | có tác dụng, có ích |
優しい | ƯU | やさしい | dịu dàng, hiền lành |
止む | CHỈ | やむ | đình chỉ, dừng |
柔らかい | NHU | やわらかい | mềm mại |
暮れる | MỘ | くれる | lặn (mặt trời), hết (ngày, năm) |
輸出 | THÂU XUẤT | ゆしゅつする | sự xuất khẩu |
指 | CHỈ | ゆび | ngón |
夢 | MỘNG | ゆめ | giấc mơ |
用 | DỤNG | よう | công việc, việc bận |
用事 | DỤNG SỰ | ようじ | việc bận |
毛 | MAO | け | lông, tóc |
経験 | KINH NGHIỆM | けいけんする | kinh nghiệm |