500 Từ vựng N4 (481 – 500+)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
気持ちKHÍ TRÌきもちcảm giác, cảm tình
真中CHÂN TRUNGまんなかchính giữa
HỒみずうみhồ nước
見つかるKIẾNみつかるtìm thấy, tìm ra
KHÁCHきゃくngười khách, khách hàng
GIAIみなmọi người
急行CẤP HÀNHきゅうこうtốc hành, tàu cao tốc
教会GIÁO HỘIきょうかいgiáo đường, nhà thờ
向かうHƯỚNGむかうhướng tới, hướng về
興味HƯNG VỊきょうみsở thích
具合CỤ HỢPぐあい具合が悪い không được khỏe
TÍCHむかしngày xưa
空港KHÔNG CẢNGくうこうsân bay
息子TỨC TỬむすこcon trai
下さるHẠくださるban tặng, ban cho
無理VÔ LÍむりvô lý
珍しいTRÂNめずらしいhiếm
申すTHÂNもうすnói
木綿MỘC MIÊNもめんbông, cốt tông
VÂNくもmây
焼くTHIÊUやくđốt cháy
役に立つDỊCH LẬPやくにたつcó tác dụng, có ích
優しいƯUやさしいdịu dàng, hiền lành
止むCHỈやむđình chỉ, dừng
柔らかいNHUやわらかいmềm mại
暮れるMỘくれるlặn (mặt trời), hết (ngày, năm)
輸出THÂU XUẤTゆしゅつするsự xuất khẩu
CHỈゆびngón
MỘNGゆめgiấc mơ
DỤNGようcông việc, việc bận
用事DỤNG SỰようじviệc bận
MAOlông, tóc
経験KINH NGHIỆMけいけんするkinh nghiệm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *