Bài 5 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
兎 | THỎ | うさぎ | con thỏ, thỏ rừng |
直接 | TRỰC TIẾP | ちょくせつ | trực tiếp |
頂上 | ĐÍNH THƯỢNG | ちょうじょう | đỉnh |
加える | GIA | くわえる | thêm vào, tính cả vào |
調査 | ĐIỀU TRA | ちょうさ | sự điều tra, bản điều tra |
注文 | CHÚ VĂN | ちゅうもん | sự đặt hàng, đơn đặt hàng |
暮れ | MỘ | くれ | lúc hoàng hôn, buổi chiều |
中心 | TRUNG TÂM | ちゅうしん | trọng tâm |
駐車 | TRÚ XA | ちゅうしゃ | sự đỗ xe |
中古 | TRUNG CỔ | ちゅうこ | đồ second hand, đồ cũ |
苦しい | KHỔ | くるしい | đau khổ |
中央 | TRUNG ƯƠNG | ちゅうおう | trung ương |
受け取る | THỤ THỦ | うけとる | nhận |
中 | TRUNG | ちゅう | trong lúc |
繰り返す | SÀO PHẢN | くりかえす | lặp lại |
暮らし | MỘ | くらし | cuộc sống, việc sinh sống |
曇 | ĐÀM | くもり | trời đầy mây, u ám |
組合 | TỔ HỢP | くみあい | sự ghép lại, sự kết hợp |
上 | THƯỢNG | うわ | trên, mặt trên |
区別 | KHU BIỆT | くべつ | sự phân biệt, phân biệt |
下り | HẠ | くだり | sự đi về địa phương, sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác |
地方 | ĐỊA PHƯƠNG | ちほう | địa phương, vùng |
知能 | TRI NĂNG | ちのう | trí thông minh |
知識 | TRI THỨC | ちしき | tri thức |
管 | QUẢN | くだ | ống |
腐る | HỦ | くさる | thối rữa |
遅刻 | TRÌ KHẮC | ちこく | sự muộn, sự đến muộn |
地球 | ĐỊA CẦU | ちきゅう | quả đất, trái đất |
引退 | DẪN THỐI | いんたい | sự rút lui, sự nghỉ |
違いない | VI | ちがいない | không khác nhau, không nhầm lẫn |
地下 | ĐỊA HẠ | ちか | dưới lòng đất |
地域 | ĐỊA VỰC | ちいき | khu vực |
地 | ĐỊA | ち | đất |
単なる | ĐƠN | たんなる | đơn thuần |
団体 | ĐOÀN THỂ | だんたい | đoàn thể, tập thể |
臭い | XÚ | くさい | mùi hôi |
印刷 | ẤN XOÁT | いんさつ | in ấn |
食う | THỰC | くう | ăn, hốc |
金曜 | KIM DIỆU | きんよう | thứ sáu |
単純 | ĐƠN THUẦN | たんじゅん | đơn giản |
筋肉 | CÂN NHỤC | きんにく | cơ bắp, bắp thịt |
近代 | CẬN ĐẠI | きんだい | thời kì cận đại |
単語 | ĐƠN NGỮ | たんご | từ vựng |
金銭 | KIM TIỀN | きんせん | đồng tiền |
段 | ĐOẠN | だん | bước, bậc thang |
頼る | LẠI | たよる | nhờ cậy, phụ thuộc |
金庫 | KIM KHỐ | きんこ | két bạc, két |
試す | THÍ | ためす | thử, thử nghiệm |
駄目 | ĐÀ MỤC | だめ | không được |
偶々 | NGẪU | たまたま | hiếm, đôi khi |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍