Bài 2 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
激しい | KÍCH | はげしい | mãnh liệt |
効果 | HIỆU QUẢ | こうか | có hiệu quả, có tác dụng |
留意 | LƯU Ý | りゅうい | lưu ý |
爆発 | BẠO PHÁT | ばくはつ | sự bộc phát, vụ nổ lớn |
拍手 | PHÁCH THỦ | はくしゅ | sự vỗ tay |
計る | KẾ | はかる | cân, đo |
幸運 | HẠNH VẬN | こううん | may, gặp may |
馬鹿 | MÃ LỘC | ばか | ngu ngốc, ngốc nghếch |
横断 | HOÀNH ĐOẠN | おうだん | sự băng qua đường |
俳優 | BÀI ƯU | はいゆう | diễn viên |
梅雨 | MAI VŨ | ばいう/つゆ | mùa mưa |
現場 | HIỆN TRÀNG | げんば | hiện trường, công trường |
述べる | THUẬT | のべる | bày tỏ, trình bày |
伸ばす | THÂN | のばす | làm dài ra, giãn ra |
望む | VỌNG | のぞむ | mong muốn |
濃い | NÙNG | こい | có quan hệ mật thiết, gần gũi |
除く | TRỪ | のぞく | trừ cái gì đó ra |
王子 | VƯƠNG TỬ | おうじ | hoàng tử, vương tử |
残り | TÀN | のこり | cái còn lại, phần còn lại |
追う | TRUY | おう | đuổi theo |
語 | NGỮ | ご | ngôn ngữ, từ |
追い付く | TRUY PHÓ | おいつく | đuổi kịp |
遠慮 | VIỄN LỰ | えんりょ | khách khí, khách sáo |
軒 | HIÊN | のき | mái chìa |
農民 | NÔNG DÂN | のうみん | nông dân |
農家 | NÔNG GIA | のうか | nhà nông |
野 | DÃ | の | cánh đồng, ruộng đồng |
年代 | NIÊN ĐẠI | ねんだい | niên đại |
年月 | NIÊN NGUYỆT | ねんげつ/としつき | năm tháng, năm và tháng |
憲法 | HIẾN PHÁP | けんぽう | hiến pháp |
熱中 | NHIỆT TRUNG | ねっちゅう | sự nhiệt tình, lòng nhiệt huyết |
鼠 | THỬ | ねずみ | con chuột, chuột |
願い | NGUYỆN | ねがい | yêu cầu, nguyện cầu |
演説 | DIỄN THUYẾT | えんぜつ | sự diễn thuyết, sự thuyết trình |
根 | CĂN | ね | rễ cây |
検討 | KIỂM THẢO | けんとう | thảo luận, bàn luận |
抜ける | BẠT | ぬける | tháo ra, cởi ra |
建築 | KIẾN TRÚC | けんちく | kiến trúc |
人間 | NHÂN GIAN | にんげん | con người |
入場 | NHẬP TRÀNG | にゅうじょう | sự vào rạp, sự vào hội trường |
入院 | NHẬP VIỆN | にゅういん | sự nhập viện, sự vào nằm viện |
建設 | KIẾN THIẾT | けんせつ | sự kiến thiết, sự xây dựng |
日本 | NHẬT BỔN | にっぽん | Nhật Bản |
日光 | NHẬT QUANG | にっこう | ánh mặt trời |
日常 | NHẬT THƯỜNG | にちじょう | ngày thường |
演技 | DIỄN KĨ | えんぎ | kỹ thuật trình diễn |
現象 | HIỆN TƯỢNG | げんしょう | hiện tượng |
現在 | HIỆN TẠI | げんざい | bây giờ |
健康 | KIỆN KHANG | けんこう | sức khỏe |
握る | ÁC | にぎる | nắm chặt |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍