Bài 4 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
塔 | THÁP | とう | đài, tháp |
問い | VẤN | とい | câu hỏi |
伝統 | TRUYỀN THỐNG | でんとう | truyền thống |
柄 | BÍNH | え | cán, tay cầm |
天候 | THIÊN HẬU | てんこう | thời tiết |
手間 | THỦ GIAN | てま | công sức |
鉄道 | THIẾT ĐẠO | てつどう | đường ray |
手伝い | THỦ TRUYỀN | てつだい | người giúp đỡ |
運転 | VẬN CHUYỂN | うんてん | sự lái (xe) |
噂 | ĐỒN | うわさ | lời đồn đại, tin đồn |
劇場 | KỊCH TRÀNG | げきじょう | trường quay |
裏切る | LÍ THIẾT | うらぎる | phản bộ |
鉄 | THIẾT | てつ | sắt thép |
生まれ | SANH | うまれ | sự ra đời |
出来るだけ | XUẤT LAI | できるだけ | sự cố gắng hết sức, trong khả năng có thể làm được |
適度 | THÍCH ĐỘ | てきど | mức độ vừa phải, mức độ thích hợp |
奪う | ĐOẠT | うばう | cướp |
怪我 | QUÁI NGÃ | けが | vết thương, thương |
適する | THÍCH | てきする | thích hợp |
契約 | KHẾ ƯỚC | けいやく | hợp đồng |
刑事 | HÌNH SỰ | けいじ | hình sự |
計算 | KẾ TOÁN | けいさん | sự tính toán |
傾向 | KHUYNH HƯỚNG | けいこう | khuynh hướng, xu hướng |
敵 | ĐỊCH | てき | kẻ thù, kẻ đối đầu |
程度 | TRÌNH ĐỘ | ていど | chừng, khoảng |
抵抗 | ĐỂ KHÁNG | ていこう | kháng cự, chống lại |
提案 | ĐỀ ÁN | ていあん | đề án |
景気 | CẢNH KHÍ | けいき | tình hình, tình trạng |
出会い | XUẤT HỘI | であい | gặp gỡ, cuộc gặp gỡ |
釣 | ĐIẾU | つり | sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá |
積もる | TÍCH | つもる | chất đống |
移す | DI | うつす | di chuyển |
罪 | TỘI | つみ | tội ác, tội lỗi |
経営 | KINH DOANH | けいえい | quản lý, sự quản trị |
常に | THƯỜNG | つねに | thường thường, luôn |
包み | BAO | つつみ | gói, bọc |
宇宙 | VŨ TRỤ | うちゅう | vũ trụ |
計 | KẾ | けい | kế |
土 | THỔ | つち | đất |
注ぐ | CHÚ | つぐ | đổ, chảy, rót |
次々 | THỨ | つぎつぎ | lần lượt kế tiếp |
疲れ | BÌ | つかれ | sự mệt mỏi |
捕まる | BỘ | つかまる | bắt, chụp lấy |
通じる | THÔNG | つうじる | dẫn đến |
失う | THẤT | うしなう | mất, đánh mất |
訓練 | HUẤN LUYỆN | くんれん | sự huấn luyện, sự dạy bảo |
通学 | THÔNG HỌC | つうがく | sự đi học |
遂に | TOẠI | ついに | cuối cùng |
軍 | QUÂN | ぐん | quân đội, đội quân |
加わる | GIA | くわわる | gia nhập, tham gia |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍