Bài 3 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
似合う | TỰ HỢP | にあう | hợp, tương xứng |
何でも | HÀ | なんでも | cái gì cũng |
現金 | HIỆN KIM | げんきん | tiền mặt, tiền |
見解 | KIẾN GIẢI | けんかい | cách nghĩ, quan điểm |
縄 | THẰNG | なわ | dây thừng, dây chão |
悩む | NÃO | なやむ | khổ đau, lo lắng |
波 | BA | なみ | sóng |
円 | VIÊN | えん | đồng yên, hình tròn |
生 | SANH | なま | sự nguyên chất, nguyên |
何か | HÀ | なにか | cái gì đó |
納得 | NẠP ĐẮC | なっとく | sự lý giải, sự đồng ý |
無し | VÔ | なし | không |
流れ | LƯU | ながれ | dòng chảy, chu trình |
眺め | THIẾU | ながめ | tầm nhìn |
軒 | HIÊN | けん | mái hiên |
半ば | BÁN | なかば | giữa |
券 | KHOÁN | けん | vé, phiếu |
結論 | KẾT LUẬN | けつろん | kết luận, sự kết luận |
仲 | TRỌNG | なか | quan hệ |
得る | ĐẮC | える | có thể, có khả năng |
名 | DANH | な | tên |
取れる | THỦ | とれる | có thể thu hoạch được |
取り上げる | THỦ THƯỢNG | とりあげる | cầm lấy, cất lên |
土曜 | THỔ DIỆU | どよう | Thứ bảy |
友達 | HỮU ĐẠT | ともだち | bạn bè |
飛び出す | PHI XUẤT | とびだす | bay ra |
届く | GIỚI | とどく | được chuyển đến |
土地 | THỔ ĐỊA | とち | dải đất |
閉じる | BẾ | とじる | đóng lại |
図書 | ĐỒ THƯ | としょ | sách |
登山 | ĐĂNG SAN | とざん | sự leo núi |
独立 | ĐỘC LẬP | どくりつ | độc lập |
欠点 | KHIẾM ĐIỂM | けってん | khuyết điểm, điểm thiếu |
特徴 | ĐẶC TRƯNG | とくちょう | đặc trưng |
読書 | ĐỘC THƯ | どくしょ | đọc sách |
描く | MIÊU | えがく | vẽ, tô vẽ |
毒 | ĐỘC | どく | độc hại, có hại |
時 | THÌ | とき | có khi, có lúc |
通り過ぎる | THÔNG QUÁ | とおりすぎる | đi qua, đi ngang qua |
欠席 | KHIẾM TỊCH | けっせき | sự vắng mặt |
栄養 | VINH DƯỠNG | えいよう | dinh dưỡng |
通す | THÔNG | とおす | (làm) theo (suy nghĩ) |
営業 | DOANH NGHIỆP | えいぎょう | kinh doanh |
結局 | KẾT CỤC | けっきょく | kết cục, rốt cuộc |
結果 | KẾT QUẢ | けっか | kết cuộc |
同僚 | ĐỒNG LIÊU | どうりょう | bạn đồng nghiệp |
投票 | ĐẦU PHIẾU | とうひょう | bỏ phiếu |
到着 | ĐÁO TRỨ | とうちゃく | đến |
動詞 | ĐỘNG TỪ | どうし | động từ |
同一 | ĐỒNG NHẤT | どういつ | đồng nhất, cùng một đối tượng |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍