| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 1.政 | CHÍNH | せい | |
| 政治 | CHÍNH TRỊ | せいじ | Chính trị |
| 政治家 | CHÍNH TRỊ GIA | せいじか | Chính trị gia |
| 2.府 | PHỦ | ふ | |
| 政府 | CHÍNH PHỦ | せいふ | Chính phủ |
| 都道府県 | ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN | とどうふけん | Sự phân chia khu vực hành chính |
| 3.改 | CẢI | かい/あらた・める | |
| 改正 | CẢI CHÍNH | かいせい | Cải chính, thay đổi, cải cách |
| 改札口 | CẢI TRÁT KHẨU | かいさつぐち | Cửa soát vé |
| 改める | CẢI | あらためる | Sửa đổi, cải thiện, thay đổi |
| 4.否 | PHỦ | ひ | |
| 否定 | PHỦ ĐỊNH | ひてい | Phủ định |
| 5.的 | ĐÍCH | てき | |
| 否定的(な) | PHỦ ĐỊNH ĐÍCH | ひていてき | Mang tính/thuộc về phủ định |
| 目的 | MỤC ĐÍCH | もくてき | Mục đích |
| 国際的(な) | QUỐC TẾ ĐÍCH | こくさいてき | Mang tính/thuộc về quốc tế |
| 個人的(な) | CÁ NHÂN ĐÍCH | こじんてき | Mang tính/thuộc về cá nhân |
| 6.実 | THỰC | じつ | |
| 実際に | THỰC TẾ | じっさいに | thực tế |
| 実は | THỰC | じつは | Thật ra là |
| 実験 | THỰC NGHIỆM | じっけん | Thực nghiệm |
| 7.欠 | KHUYẾT | けつ | |
| 欠点 | KHUYẾT ĐIỂM | けってん | Khuyết điểm |
| 欠席 | KHUYẾT TỊCH | けっせき | Vắng mặt |
| 欠ける | KHUYẾT | かける | Thiếu, khuyết |
| 8.専 | CHUYÊN | せん | |
| 専門 | CHUYÊN MÔN | せんもん | Chuyên môn |
| 専門家 | CHUYÊN MÔN GIA | せんもんか | Chuyên gia, người có chuyên môn |