Bài 1 – Đây là bài đầu tiên trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
幼い | ẤU | おさない | thơ ấu |
表情 | BIỂU TÌNH | ひょうじょう | vẻ mặt, nét mặt |
評価 | BÌNH GIÁ | ひょうか | đánh giá |
贈る | TẶNG | おくる | gửi tặng |
表 | BIỂU | ひょう | mặt phải, bảng biểu |
紐 | NỮU | ひも | sợi dây |
秘密 | BÍ MẬT | ひみつ | bí mật |
批判 | PHÊ PHÁN | ひはん | phê phán |
独り | ĐỘC | ひとり | độc thân, cô độc, một mình |
人込み | NHÂN NHẬP | ひとごみ | đám đông người |
否定 | PHỦ ĐỊNH | ひてい | sự phủ định |
必死 | TẤT TỬ | ひっし | quyết tâm |
額 | NGẠCH | ひたい | cái trán, trán (người) |
語学 | NGỮ HỌC | ごがく | ngôn ngữ học |
非常 | PHI THƯỜNG | ひじょう | khẩn cấp, cấp bách |
凍る | ĐỐNG | こおる | đặc |
飛行 | PHI HÀNH | ひこう | phi hành, hàng không |
越える | VIỆT | こえる | vượt qua, vượt quá |
轢く | LỊCH | ひく | chèn ngã (bằng xe máy) |
被害 | BỊ HẠI | ひがい | thiệt hại |
候補 | HẬU BỔ | こうほ | dự khuyết |
幸福 | HẠNH PHÚC | こうふく | hạnh phúc, sự sung sướng |
販売 | PHIẾN MẠI | はんばい | bán hàng |
判断 | PHÁN ĐOẠN | はんだん | phán đoán |
反抗 | PHẢN KHÁNG | はんこう | sự phản kháng |
沖 | TRÙNG | おき | biển khơi |
項番 | HẠNG PHIÊN | こうばん | thứ tự |
針 | CHÂM | はり | kim đồng hồ |
腹 | PHÚC | はら | bụng |
省く | TỈNH | はぶく | loại bỏ, lược bớt |
行動 | HÀNH ĐỘNG | こうどう | hành động, sự hành động |
構成 | CẤU THÀNH | こうせい | cấu thành, cấu trúc |
幅 | PHÚC | はば | chiều rộng, chiều ngang |
交際 | GIAO TẾ | こうさい | mối quan hệ, giao tế |
離れる | LI | はなれる | tách ra |
離す | LI | はなす | bỏ ra, thả ra |
発明 | PHÁT MINH | はつめい | sự phát minh |
罰する | PHẠT | ばっする | phạt |
貢献 | CỐNG HIẾN | こうけん | sự cống hiến, sự đóng góp |
発行 | PHÁT HÀNH | はっこう | sự phát hành |
働き | ĐỘNG | はたらき | công việc, việc làm |
合計 | HỢP KẾ | ごうけい | tổng cộng |
大家 | ĐẠI GIA | おおや | chủ nhà, bà chủ nhà |
畑 | VƯỜN | はたけ | ruộng |
肌 | CƠ | はだ | bề mặt da |
外す | NGOẠI | はずす | tháo ra |
端 | ĐOAN | はし | mép |
航空 | HÀNG KHÔNG | こうくう | hàng không |
合格 | HỢP CÁCH | ごうかく | sự trúng tuyển, sự thành công, đỗ đạt |
高価 | CAO GIÁ | こうか | đắt, vật có giá trị cao |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍