500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (1 – 30)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 下宿 HẠ TÚC げしゅく nhà trọ 予定 DƯ ĐỊNH よてい dự định 寄る KÍ よる ghé 込む NO…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (31 – 60)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 都合 ĐÔ HỢP つごう 都合がいい thuận lợi, tiện 引き出す DẪN XUẤT ひきだす kéo ra, lấy ra 過ぎる QUÁ…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (61 – 90)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 林 LÂM はやし rừng 届ける GIỚI とどける đưa đến, chuyển đến 非常に PHI THƯỜNG ひじょうに khẩn cấp, cấp…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (91 – 120)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 下る HẠ さがる đi xuống, lăn xuống 石 THẠCH いし đá 間 GIAN あいだ ở giữa 比べる BỈ…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (121 – 150)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 急 CẤP きゅう hiểm trở, dốc 味噌 VỊ みそ tương đậu 娘 NƯƠNG むすめ con gái 首 THỦ…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (151 – 180)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa お祭り TẾ おまつり lễ hội, bữa tiệc 小鳥 TIỂU ĐIỂU ことり chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh),…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (181 – 210)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 投げる ĐẦU なげる bắn 会議室 HỘI NGHỊ THẤT かいぎしつ phòng họp 寝坊 TẨM PHƯỜNG ねぼう ngủ nướng 濡れる…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (211 – 240)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 飾る SỨC かざる tô điểm, trang trí お土産 THỔ SẢN おみやげ đặc sản 逃げる ĐÀO にげる lần trốn…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (241 – 270)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 両方 LƯỠNG PHƯƠNG りょうほう hai bên 虫 TRÙNG むし con sâu 理由 LÍ DO りゆう lý do 空く…

500 Từ vựng N4

500 Từ vựng N4 (271 – 300)

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 工業 CÔNG NGHIỆP こうぎょう công nghiệp 別れる BIỆT わかれる chia tay, ly biệt 訳 DỊCH わけ lý do,…