Kanji N3 – Bài 6_4

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
1.CHIẾNせん/たたか・う
戦後CHIẾN HẬUせんごSau chiến tranh
戦争CHIẾN TRANHせんそうChiến tranh
戦うCHIẾNたたかうchiến đấu
2.KINHけい
経験KINH NGHIỆMけいけんKinh nghiệm
経営KINH DOANHけいえいKinh doanh
3.THÀNHせい
成長THÀNH TRƯỞNGせいちょうTrưởng thành
完成HOÀN THÀNHかんせいHoàn thành
4.貿MẬUぼう
貿易MẬU DỊCHぼうえきNgoại thương
5.DỊCHえき/やさ・しい
貿易MẬU DỊCHぼうえきNgoại thương
易しいDỊCHやさしいDễ dàng
6.THÂU
輸出THÂU XUẤTゆしゅつXuất khẩu
輸送THÂU TỐNGゆそうVận chuyển
輸入THÂU NHẬPゆにゅうNhập khẩu
7.TƯƠNGそう/しょう/あい
相談TƯƠNG ĐÀMそうだんĐàm thoại, hội đàm, bàn bạc
首相THỦ TƯỚNGしゅしょうThủ tướng
相手TƯƠNG THỦあいてĐối phương
8.TẾさい/す・む
経済KINH TẾけいざいKinh tế
済むTẾすむXong, hoàn tất

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *