Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
工業 | CÔNG NGHIỆP | こうぎょう | công nghiệp |
別れる | BIỆT | わかれる | chia tay, ly biệt |
訳 | DỊCH | わけ | lý do, nguyên nhân |
高校生 | CAO GIÁO SANH | こうこうせい | học sinh cấp ba, học sinh trung học |
校長 | GIÁO TRƯỜNG | こうちょう | hiệu trưởng |
合う | HỢP | あう | ăn khớp, hợp |
講堂 | GIẢNG ĐƯỜNG | こうどう | giảng đường |
公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | こうむいん | công chức, viên chức nhà nước |
笑う | TIẾU | わらう | cười, mỉm cười |
心 | TÂM | こころ | tim, trong tâm |
故障 | CỐ CHƯỚNG | こしょうする | sự hỏng, hỏng hóc |
割れる | CÁT | われる | bể |
赤ん坊 | XÍCH PHƯỜNG | あかんぼう | Trẻ sơ sinh |
答 | ĐÁP | こたえ | câu trả lời |
細かい | TẾ | こまかい | cặn kẽ, chi tiết |
浅い | THIỂN | あさい | nông, cạn (nói về chiều sâu) |
明日 | MINH NHẬT | あす | ngày mai |
米 | MỄ | こめ | gạo |
壊す | HOẠI | こわす | đánh vỡ |
今度 | KIM ĐỘ | こんど | lần này |
集る | TẬP | あつまる | tập trung |
最近 | TỐI CẬN | さいきん | gần đây, mới đây |
最初 | TỐI SƠ | さいしょ | đầu tiên |
探す | THAM | さがす | tìm kiếm |
盛ん | THỊNH | さかん | hào hùng mãnh liệt |
差し上げる | SOA THƯỢNG | さしあげる | kính biếu |
さ来週 | LAI CHU | さらいしゅう | tuần sau nữa |
謝る | TẠ | あやまる | xin lỗi |
安全 | AN TOÀN | あんぜん | an toàn |
触る | XÚC | さわる | chạm vào |