500 Từ vựng N4 (271 – 300)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
工業CÔNG NGHIỆPこうぎょうcông nghiệp
別れるBIỆTわかれるchia tay, ly biệt
DỊCHわけlý do, nguyên nhân
高校生CAO GIÁO SANHこうこうせいhọc sinh cấp ba, học sinh trung học
校長GIÁO TRƯỜNGこうちょうhiệu trưởng
合うHỢPあうăn khớp, hợp
講堂GIẢNG ĐƯỜNGこうどうgiảng đường
公務員CÔNG VỤ VIÊNこうむいんcông chức, viên chức nhà nước
笑うTIẾUわらうcười, mỉm cười
TÂMこころtim, trong tâm
故障CỐ CHƯỚNGこしょうするsự hỏng, hỏng hóc
割れるCÁTわれるbể
赤ん坊XÍCH PHƯỜNGあかんぼうTrẻ sơ sinh
ĐÁPこたえcâu trả lời
細かいTẾこまかいcặn kẽ, chi tiết
浅いTHIỂNあさいnông, cạn (nói về chiều sâu)
明日MINH NHẬTあすngày mai
MỄこめgạo
壊すHOẠIこわすđánh vỡ
今度KIM ĐỘこんどlần này
集るTẬPあつまるtập trung
最近TỐI CẬNさいきんgần đây, mới đây
最初TỐI SƠさいしょđầu tiên
探すTHAMさがすtìm kiếm
盛んTHỊNHさかんhào hùng mãnh liệt
差し上げるSOA THƯỢNGさしあげるkính biếu
さ来週LAI CHUさらいしゅうtuần sau nữa
謝るTẠあやまるxin lỗi
安全AN TOÀNあんぜんan toàn
触るXÚCさわるchạm vào

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *