Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
両方 | LƯỠNG PHƯƠNG | りょうほう | hai bên |
虫 | TRÙNG | むし | con sâu |
理由 | LÍ DO | りゆう | lý do |
空く | KHÔNG | あく | trống không |
高校 | CAO GIÁO | こうこう | trường cấp 3, trường trung học |
交通 | GIAO THÔNG | こうつう | giao thông |
泳ぎ方 | VỊNH PHƯƠNG | およぎかた | cách bơi |
割合 | CÁT HỢP | わりあい | tỷ lệ |
上る | THƯỢNG | あがる | đưa ra (hội nghị) |
お宅 | TRẠCH | おたく | nhà |
暖房 | NOÃN PHÒNG | だんぼう | hệ thống sưởi, sự sưởi nóng |
中々 | TRUNG | なかなか | (câu khẳng định) r |
寺 | TỰ | てら | chùa |
落す | LẠC | おとす | làm rớt, làm rơi |
鏡 | KÍNH | かがみ | cái gương, gương |
講義 | GIẢNG NGHĨA | こうぎ | bài giảng, giờ học |
子 | TỬ | こ | đứa con, đứa trẻ |
予習 | DƯ TẬP | よしゅう | Chuẩn bị bài mới |
消しゴム | TIÊU | けしゴム | tẩy, cái tẩy |
決して | QUYẾT | けっして | quyết…không, dù thế nào cũng không… |
予約 | DƯ ƯỚC | よやく | đặt trước |
研究 | NGHIÊN CỨU | けんきゅう | sự học tập, sự nghiên cứu |
喜ぶ | HỈ | よろこぶ | vui sướng, mừng rỡ |
利用 | LỢI DỤNG | りよう | sự lợi dụng, sự áp dụng |
見物 | KIẾN VẬT | けんぶつ | sự tham quan, sự dạo chơi |
旅館 | LỮ QUÁN | りょかん | chỗ trọ, khách sạn kiểu Nhật |
冷房 | LÃNH PHÒNG | れいぼう | điều hòa lạnh |
郊外 | GIAO NGOẠI | こうがい | ngoại thành |
連絡 | LIÊN LẠC | れんらく | sự liên lạc, sự trao đổi thông tin |
警察 | CẢNH SÁT | けいさつ | cánh sát |