500 Từ vựng N4 (241 – 270)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
両方LƯỠNG PHƯƠNGりょうほうhai bên
TRÙNGむしcon sâu
理由LÍ DOりゆうlý do
空くKHÔNGあくtrống không
高校CAO GIÁOこうこうtrường cấp 3, trường trung học
交通GIAO THÔNGこうつうgiao thông
泳ぎ方VỊNH PHƯƠNGおよぎかたcách bơi
割合CÁT HỢPわりあいtỷ lệ
上るTHƯỢNGあがるđưa ra (hội nghị)
お宅TRẠCHおたくnhà
暖房NOÃN PHÒNGだんぼうhệ thống sưởi, sự sưởi nóng
中々TRUNGなかなか(câu khẳng định) r
TỰてらchùa
落すLẠCおとすlàm rớt, làm rơi
KÍNHかがみcái gương, gương
講義GIẢNG NGHĨAこうぎbài giảng, giờ học
TỬđứa con, đứa trẻ
予習DƯ TẬPよしゅうChuẩn bị bài mới
消しゴムTIÊUけしゴムtẩy, cái tẩy
決してQUYẾTけっしてquyết…không, dù thế nào cũng không…
予約DƯ ƯỚCよやくđặt trước
研究NGHIÊN CỨUけんきゅうsự học tập, sự nghiên cứu
喜ぶHỈよろこぶvui sướng, mừng rỡ
利用LỢI DỤNGりようsự lợi dụng, sự áp dụng
見物KIẾN VẬTけんぶつsự tham quan, sự dạo chơi
旅館LỮ QUÁNりょかんchỗ trọ, khách sạn kiểu Nhật
冷房LÃNH PHÒNGれいぼうđiều hòa lạnh
郊外GIAO NGOẠIこうがいngoại thành
連絡LIÊN LẠCれんらくsự liên lạc, sự trao đổi thông tin
警察CẢNH SÁTけいさつcánh sát

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *