Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
下宿 | HẠ TÚC | げしゅく | nhà trọ |
予定 | DƯ ĐỊNH | よてい | dự định |
寄る | KÍ | よる | ghé |
込む | NO DATA | こむ | đông đúc |
工場 | CÔNG TRÀNG | こうば | công trường |
原因 | NGUYÊN NHÂN | げんいん | nguyên nhân |
御主人 | NGỰ CHỦ NHÂN | ごしゅじん | người chồng (của) cô ấy |
国際 | QUỐC TẾ | こくさい | quốc tế |
教育 | GIÁO DỤC | きょういく | giáo dục |
決る | QUYẾT | きまる | được quyết định |
技術 | KĨ THUẬT | ぎじゅつ | kỹ thuật |
厳しい | NGHIÊM | きびしい | nghiêm khắc |
規則 | QUY TẮC | きそく | quy tắc |
程 | TRÌNH | ほど | Mức độ |
放送 | PHÓNG TỐNG | ほうそうする | sự phát thanh, sự loan truyền |
見える | KIẾN | みえる | nhìn thấy |
見つける | KIẾN | みつける | bắt gặp |
競争 | CẠNH TRANH | きょうそう | sự cạnh tranh, cạnh tranh |
今夜 | KIM DẠ | こんや | tối nay, đêm nay |
趣味 | THÚ VỊ | しゅみ | sở thích |
裏 | LÍ | うら | mặt sau |
下着 | HẠ TRỨ | したぎ | quần lót |
特に | ĐẶC | とくに | nhất là, đặc biệt là |
泥棒 | NÊ BỔNG | どろぼう | kẻ trộm, kẻ cắp |
楽む | LẠC | たのしむ | vui vẻ |
祖母 | TỔ MẪU | そぼ | bà |
大分 | ĐẠI PHÂN | だいぶ | phần lớn |
包む | BAO | つつむ | bọc, gói |
場所 | TRÀNG SỞ | ばしょ | chỗ |
駐車場 | TRÚ XA TRÀNG | ちゅうしゃじょう | bãi đỗ xe |