500 Từ vựng N4 (31 – 60)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
都合ĐÔ HỢPつごう都合がいい thuận lợi, tiện
引き出すDẪN XUẤTひきだすkéo ra, lấy ra
過ぎるQUÁすぎるtrôi qua
進むTIẾNすすむtiến lên, tiến triển
滑るHOẠTすべるtrơn
習慣TẬP QUÁNしゅうかんthói quen
失敗THẤT BẠIしっぱいthất bại
頂くĐÍNHいただくnhận (khiêm nhường ngữ)
SÂMもりrừng
戻るLỆもどるquay lại, trở lại
入院NHẬP VIỆNにゅういんするnhập viện
布団BỐ ĐOÀNふとんnệm, chăn
盗むĐẠOぬすむăn cắp
HÌNHかたちhình dáng, kiểu
NHIỆTねつnhiệt độ
忘れ物VONG VẬTわすれものđồ bị bỏ quên, vật bị bỏ quên
THẢOくさcỏ
普通PHỔ THÔNGふつうthông thường
昼間TRÚ GIANひるまbuổi trưa
眠るMIÊNねむるngủ
冷えるLÃNHひえるlạnh đi, nguội đi
研究室NGHIÊN CỨU THẤTけんきゅうしつphòng nghiên cứu
乗り物THỪA VẬTのりものphương tiện giao thông
ご存じTỒNごぞんじbiết, hiểu
留守LƯU THỦるすsự vắng nhà
光るQUANGひかるchiếu sáng
久しぶりCỬUひさしぶりđã bao lâu nay
構うCẤUかまうđể tâm
痩せるやせるgầy
番組PHIÊN TỔばんぐみchương trình tivi, kênh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *