| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 林 | LÂM | はやし | rừng |
| 届ける | GIỚI | とどける | đưa đến, chuyển đến |
| 非常に | PHI THƯỜNG | ひじょうに | khẩn cấp, cấp bách |
| 乾く | KIỀN | かわく | khô ráo |
| 彼 | BỈ | かれ | anh ta |
| 必要 | TẤT YẾU | ひつよう | điều tất yếu, cần thiết |
| 深い | THÂM | ふかい | sâu |
| 拾う | THẬP | ひろう | lượm, nhặt |
| 沸かす | PHÍ | わかす | đun |
| 湯 | THANG | ゆ | nước sôi |
| 止める | CHỈ | やめる | cấm chỉ |
| 復習 | PHỤC TẬP | ふくしゅう | luyện tập |
| 壊れる | HOẠI | こわれる | đổ vỡ |
| 力 | LỰC | ちから | thể lực, sức lực |
| 以外 | DĨ NGOẠI | いがい | ngoài ra, ngoài |
| 美しい | MĨ | うつくしい | đẹp đẽ |
| 柔道 | NHU ĐẠO | じゅうどう | Juudo |
| 寂しい | TỊCH | さびしい | buồn, nhàn rỗi quá |
| 遊び | DU | あそび | vui chơi |
| 味 | VỊ | あじ | gia vị |
| 怖い | PHỐ | こわい | sợ hãi |
| 西洋 | TÂY DƯƠNG | せいよう | phương tây, các nước phương tây |
| 下げる | HẠ | さげる | cúp |
| 市 | THỊ | し | phiên chợ, hội chợ |
| 移る | DI | うつる | chuyển sang, chuyển |
| 受ける | THỤ | うける | tiếp nhận, nhận |
| 最後 | TỐI HẬU | さいご | cuôi cùng |
| 集める | TẬP | あつめる | tập trung, tập hợp, thu lượm |
| 坂 | PHẢN | さか | cái dốc |
| 案内 | ÁN NỘI | あんないする | hướng dẫn, dẫn đường |