Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
お祭り | TẾ | おまつり | lễ hội, bữa tiệc |
小鳥 | TIỂU ĐIỂU | ことり | chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ |
僕 | PHÓ | ぼく | tôi |
周り | CHU | まわり | xung quanh |
返事 | PHẢN SỰ | へんじ | sự trả lời |
別 | BIỆT | べつ | đặc biệt, trừ ra |
翻訳 | PHIÊN DỊCH | ほんやく | sự dịch, sự giải mã |
決める | QUYẾT | きめる | ấn định |
負ける | PHỤ | まける | thua, thất bại |
港 | CẢNG | みなと | cảng biển |
試合 | THÍ HỢP | しあい | cuộc thi đấu, trận đấu |
済む | TẾ | すむ | kết thúc, hoàn tất |
嬉しい | HI | うれしい | vui mừng, hạnh phúc |
試験 | THÍ NGHIỆM | しけん | bài thi |
展覧会 | TRIỂN LÃM HỘI | てんらんかい | cuộc triển lãm |
億 | ỨC | おく | 100 triệu |
海岸 | HẢI NGẠN | かいがん | bờ biển |
背中 | BỐI TRUNG | せなか | lưng |
世話 | THẾ THOẠI | せわする | sự chăm sóc, sự giúp đỡ |
足す | TÚC | たす | cộng |
中学校 | TRUNG HỌC GIÁO | ちゅうがっこう | trường trung học |
枝 | CHI | えだ | cành cây |
足りる | TÚC | たりる | có đủ |
席 | TỊCH | せき | chỗ ngồi |
遠慮 | VIỄN LỰ | えんりょする | khách sáo, ngại |
道具 | ĐẠO CỤ | どうぐ | đồ dùng |
遠く | VIỄN | とおく | nơi xa, phía xa |
無くなる | VÔ | なくなる | mất, hết |
続く | TỤC | つづく | tiếp tục (tự động từ) |
釣る | ĐIẾU | つる | câu cá |