500 Từ vựng N4 (151 – 180)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
お祭りTẾおまつりlễ hội, bữa tiệc
小鳥TIỂU ĐIỂUことりchim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
PHÓぼくtôi
周りCHUまわりxung quanh
返事PHẢN SỰへんじsự trả lời
BIỆTべつđặc biệt, trừ ra
翻訳PHIÊN DỊCHほんやくsự dịch, sự giải mã
決めるQUYẾTきめるấn định
負けるPHỤまけるthua, thất bại
CẢNGみなとcảng biển
試合THÍ HỢPしあいcuộc thi đấu, trận đấu
済むTẾすむkết thúc, hoàn tất
嬉しいHIうれしいvui mừng, hạnh phúc
試験THÍ NGHIỆMしけんbài thi
展覧会TRIỂN LÃM HỘIてんらんかいcuộc triển lãm
ỨCおく100 triệu
海岸HẢI NGẠNかいがんbờ biển
背中BỐI TRUNGせなかlưng
世話THẾ THOẠIせわするsự chăm sóc, sự giúp đỡ
足すTÚCたすcộng
中学校TRUNG HỌC GIÁOちゅうがっこうtrường trung học
CHIえだcành cây
足りるTÚCたりるcó đủ
TỊCHせきchỗ ngồi
遠慮VIỄN LỰえんりょするkhách sáo, ngại
道具ĐẠO CỤどうぐđồ dùng
遠くVIỄNとおくnơi xa, phía xa
無くなるなくなるmất, hết
続くTỤCつづくtiếp tục (tự động từ)
釣るĐIẾUつるcâu cá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *