Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
飾る | SỨC | かざる | tô điểm, trang trí |
お土産 | THỔ SẢN | おみやげ | đặc sản |
逃げる | ĐÀO | にげる | lần trốn |
慣れる | QUÁN | なれる | quen với … |
場合 | TRÀNG HỢP | ばあい | trường hợp, tình huống |
電灯 | ĐIỆN ĐĂNG | でんとう | đèn điện |
喉 | のど | cuống họng | |
畳 | ĐIỆP | たたみ | chiếu |
発音 | PHÁT ÂM | はつおん | phát âm |
手伝う | THỦ TRUYỀN | てつだう | giúp đỡ |
運ぶ | VẬN | はこぶ | bưng bê, vận chuyển |
丁寧 | ĐINH NINH | ていねい | cẩn thận |
拝見 | BÁI KIẾN | はいけんする | xem, chiêm ngưỡng |
家内 | GIA NỘI | かない | vợ (mình) |
必ず | TẤT | かならず | nhất định, tất cả |
卒業 | TỐT NGHIỆP | そつぎょう | tốt nghiệp |
大体 | ĐẠI THỂ | だいたい | cái đại thể |
贈り物 | TẶNG VẬT | おくりもの | đồ lễ, đồ được gửi |
遅れる | TRÌ | おくれる | chậm trễ |
大学生 | ĐẠI HỌC SANH | だいがくせい | sinh viên |
尋ねる | TẦM | たずねる | hỏi |
建てる | KIẾN | たてる | xây dựng |
苦い | KHỔ | にがい | đắng |
着物 | TRỨ VẬT | きもの | áo kimono, kimono |
漫画 | MẠN HỌA | まんが | hoạt hình |
申し上げる | THÂN THƯỢNG | もうしあげる | nói, kể |
空気 | KHÔNG KHÍ | くうき | không khí, khí |
高等学校 | CAO ĐẲNG HỌC GIÁO | こうとうがっこう | trường cấp ba |
間違える | GIAN VI | まちがえる | sai |
歴史 | LỊCH SỬ | れきし | lịch sử |