500 Từ vựng N4 (211 – 240)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
飾るSỨCかざるtô điểm, trang trí
お土産THỔ SẢNおみやげđặc sản
逃げるĐÀOにげるlần trốn
慣れるQUÁNなれるquen với …
場合TRÀNG HỢPばあいtrường hợp, tình huống
電灯ĐIỆN ĐĂNGでんとうđèn điện
のどcuống họng
ĐIỆPたたみchiếu
発音PHÁT ÂMはつおんphát âm
手伝うTHỦ TRUYỀNてつだうgiúp đỡ
運ぶVẬNはこぶbưng bê, vận chuyển
丁寧ĐINH NINHていねいcẩn thận
拝見BÁI KIẾNはいけんするxem, chiêm ngưỡng
家内GIA NỘIかないvợ (mình)
必ずTẤTかならずnhất định, tất cả
卒業TỐT NGHIỆPそつぎょうtốt nghiệp
大体ĐẠI THỂだいたいcái đại thể
贈り物TẶNG VẬTおくりものđồ lễ, đồ được gửi
遅れるTRÌおくれるchậm trễ
大学生ĐẠI HỌC SANHだいがくせいsinh viên
尋ねるTẦMたずねるhỏi
建てるKIẾNたてるxây dựng
苦いKHỔにがいđắng
着物TRỨ VẬTきものáo kimono, kimono
漫画MẠN HỌAまんがhoạt hình
申し上げるTHÂN THƯỢNGもうしあげるnói, kể
空気KHÔNG KHÍくうきkhông khí, khí
高等学校CAO ĐẲNG HỌC GIÁOこうとうがっこうtrường cấp ba
間違えるGIAN VIまちがえるsai
歴史LỊCH SỬれきしlịch sử

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *