500 Từ vựng N4 (91 – 120)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
下るHẠさがるđi xuống, lăn xuống
THẠCHいしđá
GIANあいだở giữa
比べるBỈくらべるso sánh
約束ƯỚC THÚCやくそくlời hứa
承知THỪA TRIしょうちするsự chấp nhận, đồng ý
食事THỰC SỰしょくじするbữa ăn
騒ぐTAOさわぐồn ào
生産SANH SẢNせいさんするsản xuất
SAすなcát
生きるSANHいきるsinh sống
地震ĐỊA CHẤNじしんđộng đất
小説TIỂU THUYẾTしょうせつtiểu thuyết
市民THỊ DÂNしみんthị dân, dân thành phố
調べるĐIỀUしらべるđiều tra, tra cứu
以内DĨ NỘIいないtrong vòng, trong khoảng
女性NỮ TÍNHじょせいđàn bà
急ぐCẤPいそぐvội gấp
運転手VẬN CHUYỂN THỦうんてんしゅngười lái xe
邪魔TÀ MAじゃまquấy rầy, phiền hà, vướng víu
産業SẢN NGHIỆPさんぎょうcông nghiệp
QUÂNくんbạn
指輪CHỈ LUÂNゆびわnhẫn
輸入THÂU NHẬPゆにゅうするsự nhập khẩu
用意DỤNG Ýよういsẵn sàng
揺れるDAOゆれるrung động
計画KẾ HỌAけいかくするkế hoạch
汚れるÔよごれるbẩn
降り出すHÀNG XUẤTふりだすbắt đầu đổ mưa
文学VĂN HỌCぶんがくvăn học

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *