3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 31

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 人目 NHÂN MỤC じんもく sự chú ý của công chúng, sự quan tâm theo dõi của công chúng…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 32

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 首輪 THỦ LUÂN くびわ vòng cổ 一目 NHẤT MỤC いちもく cái nhìn, cái liếc 盾 THUẪN たて cái…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 33

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 階級 GIAI CẤP かいきゅう giai cấp 海峡 HẢI HẠP かいきょう eo biển 移民 DI DÂN いみん dân di…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 34

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 単独 ĐƠN ĐỘC たんどく đơn độc, một mình 健やか KIỆN すこやか khoẻ mạnh, chắc khoẻ 推理 THÔI LÍ…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 35

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 結晶 KẾT TINH けっしょう kết tinh 賭ける かける cá độ, đặt cược 威力 UY LỰC いりょく bề thế,…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 36

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 違える VI ちがえる nhầm lẫn 其れ故 CỐ それゆえ vì vậy, vì thế, do đó 衣類 Y LOẠI いるい…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 37

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 先行 TIÊN HÀNH せんこう ưu tiên trước 首飾り THỦ SỨC くびかざり vòng đeo cổ, dây chuyền 回送 HỒI…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 38

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 擦る SÁT かする chà xát, lau 火傷 HỎA THƯƠNG やけど bị bỏng 正義 CHÁNH NGHĨA せいぎ chính nghĩa…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 39

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 存続 TỒN TỤC そんぞく tiếp tục tồn tại 値 TRỊ あたい giá trị 隔週 CÁCH CHU かくしゅう cách…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 40

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 受け止める THỤ CHỈ うけとめる 1. Hứng chịu, đón nhận 2. Chấp nhận 沈黙 TRẦM MẶC ちんもく lặng yên…