| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 存続 | TỒN TỤC | そんぞく | tiếp tục tồn tại |
| 値 | TRỊ | あたい | giá trị |
| 隔週 | CÁCH CHU | かくしゅう | cách mỗi tuần |
| 背く | BỐI | そむく | làm trái, phản bội |
| 決勝 | QUYẾT THẮNG | けっしょう | quyết thắng, trận chung kết |
| 駆ける | KHU | かける | chạy nhanh, phi nước đại |
| 内臓 | NỘI TẠNG | ないぞう | lòng, nội tạng |
| 決算 | QUYẾT TOÁN | けっさん | quyết toán |
| 掛け | QUẢI | かけ | lòng tin, sự tín nhiệm |
| 格差 | CÁCH SOA | かくさ | sự khác biệt, sự khác nhau |
| 駆けっこ | KHU | かけっこ | chạy đua (chạy bộ) |
| 加工 | GIA CÔNG | かこう | gia công, sản xuất |
| 乗っ取る | THỪA THỦ | のっとる | đoạt được, giành lấy, Chiếm quyền điều khiển |
| 採算 | THẢI TOÁN | さいさん | lợi nhuận, lãi |
| 軽率 | KHINH SUẤT | けいそつ | khinh suất, không suy nghĩ |
| 退治 | THỐI TRÌ | たいじ | sự tiêu diệt, triệt tiêu |
| 箇箇 | CÁ CÁ | ここ | từng cái một, mỗi cái, từng người một, mỗi người |
| 縮まる | SÚC | ちぢまる | bị thu gọn, nén lại |
| 畜産 | SÚC SẢN | ちくさん | ngành chăn nuôi |
| 些とも | ちっとも | không..một chút gì | |
| 秩序 | TRẬT TỰ | ちつじょ | trật tự (trên dưới) |
| 化繊 | HÓA TIÊM | かせん | sợi tổng hợp, sự tổng hợp |
| 過疎 | QUÁ SƠ | かそ | không phải là giảm dân số mà là: ( 人口が少ない事)dân số ít , dân số thưa thớt . |
| 人体 | NHÂN THỂ | じんたい | cơ thể |
| 推進 | THÔI TIẾN | すいしん | đẩy mạnh, xúc tiến |
| 織物 | CHỨC VẬT | おりもの | vải dệt |
| 清々しい | THANH | すがすがしい | khỏe khoắn, sảng khoái |
| 楽しむ | LẠC | たのしむ | vui chơi, tận hưởng |
| 正解 | CHÁNH GIẢI | せいかい | chính xác, đáp án đúng |
| 覆す | PHÚC | くつがえす | lật ngược, lật lại |
| 脱退 | THOÁT THỐI | だったい | sự ly khai (một tổ chức), rút khỏi vụ kiện |
| 河川 | HÀ XUYÊN | かせん | sông ngòi |
| 済みません | TẾ | すみません | xin lỗi! |
| 固める | CỐ | かためる | củng cố, làm chắc |
| 印鑑 | ẤN GIÁM | いんかん | con dấu |
| 織る | CHỨC | おる | dệt |
| 仮 | GIẢ | か | giả định, sự giả định |
| 激励 | KÍCH LỆ | げきれい | sự động viên, sự cổ vũ, khích lệ |
| 月謝 | NGUYỆT TẠ | げっしゃ | tiền học hàng tháng, tiền cảm ơn hàng tháng |
| 司る | TI | つかさどる | quản lý phụ trách nghĩa vụ |
| 傍ら | BÀNG | かたわら | bên cạnh, gần sát |
| 月賦 | NGUYỆT PHÚ | げっぷ | 1. lãi suất hàng tháng 2. ợ hơi |
| 専修 | CHUYÊN TU | せんしゅう | sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, sự chuyên hoá |
| 抽選 | TRỪU TUYỂN | ちゅうせん | sự rút thăm, xổ số |
| 印 | ẤN | いん | cái dấu, 印 を 押す:đóng dấu (vào hợp đồng vv…) |
| 権限 | QUYỀN HẠN | けんげん | quyền hạn, thẩm quyền |
| 劇団 | KỊCH ĐOÀN | げきだん | đoàn kịch |
| 区間 | KHU GIAN | くかん | khu vực, đoạn |
| 水源 | THỦY NGUYÊN | すいげん | nguồn nước |
| 裾 | すそ | gấu quần |