Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
違える | VI | ちがえる | nhầm lẫn |
其れ故 | CỐ | それゆえ | vì vậy, vì thế, do đó |
衣類 | Y LOẠI | いるい | quần áo |
決断 | QUYẾT ĐOẠN | けつだん | sự quyết đoán |
台本 | THAI BỔN | だいほん | kịch bản |
皇居 | HOÀNG CƯ | こうきょ | hoàng cung |
打開 | ĐẢ KHAI | だかい | mở nút thắt (nghĩa bóng), tìm ra hướng/cách giải quyết~ |
形成 | HÌNH THÀNH | けいせい | sự hình thành, sự tạo hình |
積もり | TÍCH | つもり | dự định |
強める | CƯỜNG | つよめる | làm khoẻ, làm mạnh |
祈り | KÌ | いのり | cầu nguyện |
形態 | HÌNH THÁI | けいたい | hình dạng, hình thức |
連なる | LIÊN | つらなる | chạy dài, xếp thành dãy dài, trải dài |
短大 | ĐOẢN ĐẠI | たんだい | trường cao đẳng |
担架 | ĐAM GIÁ | たんか | cái cáng |
悲観 | BI QUAN | ひかん | bi quan, sự bi quan |
窒息 | TRẤT TỨC | ちっそく | đứt hơi |
畜生 | SÚC SANH | ちくしょう | Đồ súc sinh!, Đồ khỉ! |
日の丸 | NHẬT HOÀN | ひのまる | cờ Nhật |
転校 | CHUYỂN GIÁO | てんこう | sự chuyển trường |
後回し | HẬU HỒI | あとまわし | sự hoãn lại, để làm sau (ưu tiên việc khác làm trước) |
宣教 | TUYÊN GIÁO | せんきょう | tuyên giáo |
調停 | ĐIỀU ĐÌNH | ちょうてい | hòa giải |
合わす | HỢP | あわす | hợp vào làm một |
仕える | SĨ | つかえる | phục vụ/ làm việc cho chủ |
推測 | THÔI TRẮC | すいそく | sự đoán, sự phỏng đoán |
建前 | KIẾN TIỀN | たてまえ | sự nịnh bợ, sự khách sáo trong giao tiếp,sự khiêm tốn bản thân (làm cho người nghe thấy vui,hài lòng…) |
活発 | HOẠT PHÁT | かっぱつ | hoạt bát |
下痢 | HẠ LỊ | げり | bệnh tiêu chảy |
保つ | BẢO | たもつ | bảo vệ, giữ gìn |
中断 | TRUNG ĐOẠN | ちゅうだん | cách đoạn |
嘘つき | うそつき | thằng bốc phét | |
華美 | HOA MĨ | かび | hoa mỹ, mỹ lệ |
転落 | CHUYỂN LẠC | てんらく | sự giáng chức, sự hạ bậc công tác |
顧みる | CỐ | かえりみる | hồi tưởng lại, nhớ lại |
何時の間にか | HÀ THÌ GIAN | いつのまにか | không hiểu từ bao giờ |
特許 | ĐẶC HỨA | とっきょ | bằng sáng chế |
設立 | THIẾT LẬP | せつりつ | sự thiết lập |
繊維 | TIÊM DUY | せんい | sợi, dệt may |
絶版 | TUYỆT BẢN | ぜっぱん | bản giới hạn |
切ない | THIẾT | せつない | Nhói đau, Buồn đau, bi đát |
船舶 | THUYỀN BẠC | せんぱく | tàu thuỷ |
介抱 | GIỚI BÃO | かいほう | sự chăm sóc, sự trông nom |
解剖 | GIẢI PHẨU | かいぼう | sự giải phẫu, việc giải phẫu |
一変 | NHẤT BIẾN | いっぺん | hoàn thành thay đổi, sự quay mặt đằng sau, sự trở mặt |
改良 | CẢI LƯƠNG | かいりょう | sự cải thiện, sự cải tiến |
制する | CHẾ | せいする | xây dựng hệ thống, tổ chức |
東 | ĐÔNG | あずま | tên người |
回路 | HỒI LỘ | かいろ | mạch (điện) |
宣言 | TUYÊN NGÔN | せんげん | tuyên ngôn, sự thông báo |