3000 Từ vựng N1 – Bài 38

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
擦るSÁTかするchà xát, lau
火傷HỎA THƯƠNGやけどbị bỏng
正義CHÁNH NGHĨAせいぎchính nghĩa
清純THANH THUẦNせいじゅんthanh khiết, trong trắng
声明THANH MINHせいめいlời tuyên bố, lời công bố
取り扱いTHỦ TRÁPとりあつかいxử lý, sử dụng, thao tác
訂正ĐÍNH CHÁNHていせいhiệu đính, sửa lại
著しいTRỨいちじるしいđáng kể, đáng chú ý, rõ rệt
静的TĨNH ĐÍCHせいてきtĩnh
取り混ぜるTHỦ HỖNとりまぜるtrộn với nhau
交付GIAO PHÓこうふsự cấp cho (giấy tờ), sự phát hành (giấy tờ)
値打ちTRỊ ĐẢねうちgiá trị, đáng giá
式場THỨC TRÀNGしきじょうnơi diễn ra lễ, nơi cử hành lễ, nơi làm lễ
短波ĐOẢN BAたんぱsóng ngắn
嵩張るTUNG TRƯƠNGかさばるcồng kềnh
大胆ĐẠI ĐẢMだいたんdũng cảm, táo bạo
風車PHONG XAかざぐるまchong chóng, côi xay gió
決意QUYẾT Ýけついquyết ý, sự quyết định
決議QUYẾT NGHỊけつぎnghị quyết
航海HÀNG HẢIこうかいchuyến đi bằng tàu thủy
正当CHÁNH ĐƯƠNGせいとうđúng đắn, chính đáng
切実THIẾT THỰCせつじつcấp bách, khẩn cấp
化合HÓA HỢPかごうliên kết hóa học
傑作KIỆT TÁCけっさくkiệt tác
運命VẬN MỆNHうんめいvận mệnh
怠いĐÃIだるいmỏi người, mệt nhọc
脱するTHOÁTだっするthoát khỏi
治安TRÌ ANちあんtrị an
妥協THỎA HIỆPだきょうsự thỏa hiệp
悪口ÁC KHẨUあっこうsự nói xấu về ai đó
断面ĐOẠN DIỆNだんめんmặt cắt
確保XÁC BẢOかくほsự bảo hộ, sự bảo đảm
団結ĐOÀN KẾTだんけつđoàn kết
段々ĐOẠNだんだんdần dần
誂えるあつらえるđặt làm riêng cho mình, theo ý mình
断言ĐOẠN NGÔNだんげんtuyên bố, sự khẳng định
旦那ĐÁN NAだんなông chủ, ông chồng
街頭NHAI ĐẦUがいとうtrên phố nơi có nhiều người qua lại
結合KẾT HỢPけつごうsự kết hợp
聳えるそびえるcao chọc trời
代用ĐẠI DỤNGだいようsự thay thế
措置THỐ TRÍそちbiện pháp
HẠCHかくhạt nhân
揃いそろいsự quy tụ , tập hợp đầy đủ
損失TỔN THẤTそんしつmất, thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)
他意THA Ýたいác ý, ác tâm
同居ĐỒNG CƯどうきょsống cùng với nhau, sống cùng
KIỆNくだりvụ, trường hợp
CÁCHかくtrạng thái, hạng (格が違う đẳng cấp khác nhau)
蔵相TÀNG TƯƠNGぞうしょうbộ trưởng bộ tài chính

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *