3000 Từ vựng N1 – Bài 34

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
単独ĐƠN ĐỘCたんどくđơn độc, một mình
健やかKIỆNすこやかkhoẻ mạnh, chắc khoẻ
推理THÔI LÍすいりsuy luận, lập luận
内乱NỘI LOẠNないらんcuộc nội loạn
内陸NỘI LỤCないりくnội địa, đất liền
人民NHÂN DÂNじんみんnhân dân
課題KHÓA ĐỀかだいchủ đề, đề tài, vấn đề
湿気るTHẤP KHÍしけるẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
素早いTỐ TẢOすばやいnhanh nhẹn, mau lẹ
追跡TRUY TÍCHついせきlần theo dấu vết
墜落TRỤY LẠCついらくsự rơi từ trên cao
台無しTHAI VÔだいなしcông cốc, vô nghĩa, vô ích
嵩むTUNGかさむsự tăng, sự tăng thêm
直感TRỰC CẢMちょっかんtrực giác
受け入れTHỤ NHẬPうけいれnhận, sự công nhận
旧事CỰU SỰくじsự kiện trước đây, chuyện cũ, chuyện ngày xưa
花壇HOA ĐÀNかだんvườn hoa
挑戦THIÊU CHIẾNちょうせんthách thức, sự thách thức
直面TRỰC DIỆNちょくめんtrực diện
著書TRỨ THƯちょしょtác phẩm, cuốn sách
数詞SỔ TỪすうしsố, chữ số, số từ
潜るTIỀMもぐるlặn
据えるすえるđặt
受かるTHỤうかるthi đỗ, đỗ
海運HẢI VẬNかいうんhải vận
MÔNかどcổng
革新CÁCH TÂNかくしんđổi mới, cách tân
擦れるSÁTすれるmòn, bị mài mòn
対話ĐỐI THOẠIたいわcuộc đối thoại, cuộc nói chuyện
立方LẬP PHƯƠNGたちかたlập phương
月並みNGUYỆT TỊNHつきなみthông thường, thường thường
減少GIẢM THIỂUげんしょうgiảm
汚らわしいÔけがらわしいbẩn, bẩn thỉu
確定XÁC ĐỊNHかくていsự xác định
巧みXẢOたくみkhéo léo
卑しいTIいやしいti tiện, khinh bỉ
THÚけだものdã thú
対立ĐỐI LẬPたいりつđối lập
体力THỂ LỰCたいりょくthể lực
獲得HOẠCH ĐẮCかくとくsự thu được, sự nhận được
汚れるÔけがれる1. sự làm dơ bẩn bên ngoài, có thể lau chùi sạch sẽ, trở về trạng thái ban đầu được 2. sự dơ bẩn phần trong như cách suy nghĩ, nhân cách
遣いKHIỂNつかいsử dụng
控えるKHỐNGひかえるkiềm chế
耐えるNẠIたえるchịu đựng
考古学KHẢO CỔ HỌCこうこがくKhảo cổ học
素材TỐ TÀIそざいnguyên liệu, vật chất
傾斜KHUYNH TÀけいしゃsự nghiêng, dốc nghiêng đi
掻き回すHỒIかきまわすkhuấy động, đảo lộn lên
冬眠ĐÔNG MIÊNとうみんsự ngủ đông
対してĐỐIたいしてđối với

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *