| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 単独 | ĐƠN ĐỘC | たんどく | đơn độc, một mình |
| 健やか | KIỆN | すこやか | khoẻ mạnh, chắc khoẻ |
| 推理 | THÔI LÍ | すいり | suy luận, lập luận |
| 内乱 | NỘI LOẠN | ないらん | cuộc nội loạn |
| 内陸 | NỘI LỤC | ないりく | nội địa, đất liền |
| 人民 | NHÂN DÂN | じんみん | nhân dân |
| 課題 | KHÓA ĐỀ | かだい | chủ đề, đề tài, vấn đề |
| 湿気る | THẤP KHÍ | しける | ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp |
| 素早い | TỐ TẢO | すばやい | nhanh nhẹn, mau lẹ |
| 追跡 | TRUY TÍCH | ついせき | lần theo dấu vết |
| 墜落 | TRỤY LẠC | ついらく | sự rơi từ trên cao |
| 台無し | THAI VÔ | だいなし | công cốc, vô nghĩa, vô ích |
| 嵩む | TUNG | かさむ | sự tăng, sự tăng thêm |
| 直感 | TRỰC CẢM | ちょっかん | trực giác |
| 受け入れ | THỤ NHẬP | うけいれ | nhận, sự công nhận |
| 旧事 | CỰU SỰ | くじ | sự kiện trước đây, chuyện cũ, chuyện ngày xưa |
| 花壇 | HOA ĐÀN | かだん | vườn hoa |
| 挑戦 | THIÊU CHIẾN | ちょうせん | thách thức, sự thách thức |
| 直面 | TRỰC DIỆN | ちょくめん | trực diện |
| 著書 | TRỨ THƯ | ちょしょ | tác phẩm, cuốn sách |
| 数詞 | SỔ TỪ | すうし | số, chữ số, số từ |
| 潜る | TIỀM | もぐる | lặn |
| 据える | CƯ | すえる | đặt |
| 受かる | THỤ | うかる | thi đỗ, đỗ |
| 海運 | HẢI VẬN | かいうん | hải vận |
| 門 | MÔN | かど | cổng |
| 革新 | CÁCH TÂN | かくしん | đổi mới, cách tân |
| 擦れる | SÁT | すれる | mòn, bị mài mòn |
| 対話 | ĐỐI THOẠI | たいわ | cuộc đối thoại, cuộc nói chuyện |
| 立方 | LẬP PHƯƠNG | たちかた | lập phương |
| 月並み | NGUYỆT TỊNH | つきなみ | thông thường, thường thường |
| 減少 | GIẢM THIỂU | げんしょう | giảm |
| 汚らわしい | Ô | けがらわしい | bẩn, bẩn thỉu |
| 確定 | XÁC ĐỊNH | かくてい | sự xác định |
| 巧み | XẢO | たくみ | khéo léo |
| 卑しい | TI | いやしい | ti tiện, khinh bỉ |
| 獣 | THÚ | けだもの | dã thú |
| 対立 | ĐỐI LẬP | たいりつ | đối lập |
| 体力 | THỂ LỰC | たいりょく | thể lực |
| 獲得 | HOẠCH ĐẮC | かくとく | sự thu được, sự nhận được |
| 汚れる | Ô | けがれる | 1. sự làm dơ bẩn bên ngoài, có thể lau chùi sạch sẽ, trở về trạng thái ban đầu được 2. sự dơ bẩn phần trong như cách suy nghĩ, nhân cách |
| 遣い | KHIỂN | つかい | sử dụng |
| 控える | KHỐNG | ひかえる | kiềm chế |
| 耐える | NẠI | たえる | chịu đựng |
| 考古学 | KHẢO CỔ HỌC | こうこがく | Khảo cổ học |
| 素材 | TỐ TÀI | そざい | nguyên liệu, vật chất |
| 傾斜 | KHUYNH TÀ | けいしゃ | sự nghiêng, dốc nghiêng đi |
| 掻き回す | HỒI | かきまわす | khuấy động, đảo lộn lên |
| 冬眠 | ĐÔNG MIÊN | とうみん | sự ngủ đông |
| 対して | ĐỐI | たいして | đối với |