3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 21

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雇用 CỐ DỤNG こよう sự thuê mướn, sự tuyển dụng 破損 PHÁ TỔN はそん sự hư hỏng, sự…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 22

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 根拠 CĂN CỨ こんきょ căn cứ 事柄 SỰ BÍNH ことがら bản chất của sự việc 成年 THÀNH NIÊN…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 23

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 口頭 KHẨU ĐẦU こうとう sự thi nói, sự thi vấn đáp, nói miệng 妬む ねたむ ấm ức, ghen…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 24

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 植わる THỰC うわる được trồng, trồng, mọc 粘る NIÊM ねばる dính 値引き TRỊ DẪN ねびき bán hạ giá…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 25

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 煽てる おだてる tâng bốc, nịnh nọt =お世辞・ほめる 弟 ĐỆ おとうと em trai 修学 TU HỌC しゅうがく trau dồi…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 26

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 山腹 SAN PHÚC さんぷく sườn núi 財産 TÀI SẢN ざいさん tài sản 色彩 SẮC THẢI しきさい màu sắc…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 27

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 対談 ĐỐI ĐÀM たいだん sự đối thoại, đối thoại 口述 KHẨU THUẬT こうじゅつ sự trình bày bằng lời,…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 28

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 内閣 NỘI CÁC ないかく nội các 度忘れ ĐỘ VONG どわすれ sự bất chợt quên, sự đãng trí, Tự…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 29

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 和やか HÒA なごやか hòa nhã, thư thái, thân mật 先に TIÊN さきに phía trước, trước mặt 公立 CÔNG…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 30

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 成る丈 THÀNH TRƯỢNG なるたけ nếu có thể, ở mức có thể, なるべく 嘗める なめる Coi thường, giỡn mặt,…