| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 首輪 | THỦ LUÂN | くびわ | vòng cổ |
| 一目 | NHẤT MỤC | いちもく | cái nhìn, cái liếc |
| 盾 | THUẪN | たて | cái khiên, lá chắn |
| 蜂蜜 | はちみつ | mật ong | |
| 前途 | TIỀN ĐỒ | ぜんと | tiền đồ |
| 現地 | HIỆN ĐỊA | げんち | tại chỗ, bản địa, nơi mà đang ở tại đó |
| 銃 | SÚNG | つつ | Súng |
| 大部 | ĐẠI BỘ | たいぶ | phần lớn |
| 占領 | CHIẾM LĨNH | せんりょう | sự bắt giữ, sự đoạt được |
| 伝達 | TRUYỀN ĐẠT | でんたつ | sự truyền đạt |
| 全快 | TOÀN KHOÁI | ぜんかい | hồi phục hoàn toàn |
| 給う | CẤP | たまう | nhận |
| 中和 | TRUNG HÒA | ちゅうわ | trung hoà |
| 露 | LỘ | つゆ | Nước mà trong không khí gặp lạnh tụ lại gọi là 露。ví dụ như: nước đọng ở ngoài vỏ chai bia lạnh. |
| 権 | QUYỀN | けん | quyền |
| 逆立ち | NGHỊCH LẬP | さかだち | chồng cây chuối |
| 掌 | CHƯỞNG | たなごころ | gan bàn tay |
| 侍 | THỊ | さむらい | võ sĩ (thời cổ nhật bản), Samurai |
| 迅速 | TẤN TỐC | じんそく | mau lẹ, nhanh chóng |
| 一帯 | NHẤT ĐỚI | いったい | cả vùng, toàn vùng |
| 急かす | CẤP | せかす | giục, giục giã |
| 接触 | TIẾP XÚC | せっしょく | sự tiếp xúc |
| 憧れ | SUNG | あこがれ | niềm mơ ước |
| 一挙に | NHẤT CỬ | いっきょに | một lần, một cú, một phát |
| 世帯 | THẾ ĐỚI | せたい | hộ gia đình |
| 一見 | NHẤT KIẾN | いちげん | nhìn, nhìn một lần |
| 即ち | TỨC | すなわち | có nghĩa là |
| 兼用 | KIÊM DỤNG | けんよう | sự sử dụng kết hợp, dùng cho nhiều mục đích |
| 個 | CÁ | か | cái, chiếc |
| 尊ぶ | TÔN | とうとぶ | đánh giá cao, quý trọng |
| 聴診器 | THÍNH CHẨN KHÍ | ちょうしんき | ống nghe |
| 水田 | THỦY ĐIỀN | すいでん | ruộng lúa nước |
| 据え付ける | CƯ PHÓ | すえつける | lắp đặt, trang bị |
| 区切り | KHU THIẾT | くぎり | sự kết thúc, dấu chấm câu |
| 直ぐ | TRỰC | すぐ | ngay lập tức |
| 愚か | NGU | おろか | ngu ngốc, ngớ ngẩn |
| 崇拝 | SÙNG BÁI | すうはい | sự sùng bái, sùng bái |
| 掬う | すくう | múc vớt | |
| 籤引 | DẪN | くじびき | việc chơi xổ số, chơi xổ số, bốc thăm trúng thưởng |
| 科 | KHOA | か | khoa, khóa |
| 温和 | ÔN HÒA | おんわ | ôn hòa |
| 顎 | あご | cái cằm | |
| 成果 | THÀNH QUẢ | せいか | thành quả, kết quả |
| 未だ | VỊ | いまだ | chưa, vẫn |
| 漂う | PHIÊU | ただよう | toát ra, tỏa ra, thoang thoảng |
| 確信 | XÁC TÍN | かくしん | sự tin tưởng, sự bảo đảm |
| 焚火 | HỎA | たきび | đốt củi, nhóm củi |
| 正規 | CHÁNH QUY | せいき | chính quy, chính thức |
| 擦れ違い | SÁT VI | すれちがい | hai xe đi ngang qua nhau |
| 改革 | CẢI CÁCH | かいかく | cải cách |