| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 先行 | TIÊN HÀNH | せんこう | ưu tiên trước |
| 首飾り | THỦ SỨC | くびかざり | vòng đeo cổ, dây chuyền |
| 回送 | HỒI TỐNG | かいそう | xe không đón khách, xe về không |
| 添える | THIÊM | そえる | thêm vào, đính thêm |
| 束縛 | THÚC PHƯỢC | そくばく | sự kiềm chế, sự hạn chế |
| 相場 | TƯƠNG TRÀNG | そうば | giá cả thị trường, giá chung |
| 吃驚 | KINH | びっくり | cảm thấy bất ngờ, giật mình |
| 装備 | TRANG BỊ | そうび | trang thiết bị, trang bị |
| 警戒 | CẢNH GIỚI | けいかい | cảnh giác, đề phòng, để ý |
| 掲載 | YẾT TÁI | けいさい | sự đăng bài lên báo chí, đăng |
| 体験 | THỂ NGHIỆM | たいけん | sự trải nghiệm |
| 佳句 | GIAI CÚ | かく | câu, đoạn văn hay (văn học) |
| 総会 | TỔNG HỘI | そうかい | đại hội |
| 相応 | TƯƠNG ỨNG | そうおう | sự tương ứng, sự phù hợp |
| 創刊 | SANG KHAN | そうかん | xuất bản |
| 装飾 | TRANG SỨC | そうしょく | những đồ trang trí trên quần áo |
| 経過 | KINH QUÁ | けいか | trải qua, quá trình |
| 遭難 | TAO NAN | そうなん | gặp nạn |
| 創造 | SANG TẠO | そうぞう | sự sáng tạo |
| 軽快 | KHINH KHOÁI | けいかい | 1. động tác nhẹ nhàng 2. tâm trạng tươi vui 3. bệnh tình chuyển biến tốt |
| 返る | PHẢN | かえる | đã được trả lại |
| 頃 | KHOẢNH | ころ | dạo, Vd 子どものころ : Khi còn bé |
| 全盛 | TOÀN THỊNH | ぜんせい | sự thịnh vượng, sự phát đạt |
| 傾ける | KHUYNH | かたむける | khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng |
| 前提 | TIỀN ĐỀ | ぜんてい | tiền đề, tiên đề |
| 善良 | THIỆN LƯƠNG | ぜんりょう | hoàn hảo, tốt đẹp |
| 前例 | TIỀN LỆ | ぜんれい | tiền lệ |
| 改訂 | CẢI ĐÍNH | かいてい | sự đính chính, sự sửa đổi |
| 街道 | NHAI ĐẠO | かいどう | đường chính, con đường (nghĩa bóng) |
| 開発 | KHAI PHÁT | かいはつ | sự phát triển. IT: Lập trình, phát triển phần mềm |
| 経路 | KINH LỘ | けいろ | đường đi |
| 対辺 | ĐỐI BIÊN | たいへん | đối diện (thuộc hình học), cạnh đối diện |
| 私 | TƯ | あたし | tôi |
| 結成 | KẾT THÀNH | けっせい | sự kết thành, sự tạo thành |
| 側面 | TRẮC DIỆN | そくめん | mặt bên, một bên, khía cạnh |
| 欠く | KHIẾM | かく | thiếu |
| 着席 | TRỨ TỊCH | ちゃくせき | sự ngồi, ngồi xuống |
| 仲人 | TRỌNG NHÂN | ちゅうにん | người trung gian, người môi giới |
| 損なう | TỔN | そこなう | làm hại, làm tổn hại |
| 画 | HỌA | かく | ~画 : đếm nét viết của kanji . Vd 一画 1 nét |
| 経費 | KINH PHÍ | けいひ | kinh phí, tiền chi tiêu |
| 素っ気ない | TỐ KHÍ | そっけない | ạnh nhạt, phớt lờ |
| 値する | TRỊ | あたいする | xứng đáng |
| 辿る | たどる | theo dấu, lần theo | |
| 絶つ | TUYỆT | たつ | chia tách, cắt ra |
| 貧弱 | BẦN NHƯỢC | ひんじゃく | gầy yếu, nghèo nàn |
| 一定 | NHẤT ĐỊNH | いちじょう | cố định, nhất định |
| 彼方此方 | BỈ PHƯƠNG PHƯƠNG | あちこち | khắp nơi, khắp chốn |
| 他動詞 | THA ĐỘNG TỪ | たどうし | tha động từ |
| 他方 | THA PHƯƠNG | たほう | mặt khác |