3000 Từ vựng N1 – Bài 31

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
人目NHÂN MỤCじんもくsự chú ý của công chúng, sự quan tâm theo dõi của công chúng
HÀNHくきcọng, cuống
水洗THỦY TẨYすいせんsự rửa bằng nước, rửa mặt bằng nước
世辞THẾ TỪせじsự tâng bốc, sự tán dương
今更KIM CANHいまさらđến lúc này (chỉ sự việc đã muộn)
釣鐘ĐIẾU CHUNGつりがねchuông treo (ở chùa..)
素敵TỐ ĐỊCHすてきtuyệt vời
口ずさむKHẨUくちずさむhát thầm
LỆためしthí dụ
汚れÔけがれbẩn, vết bẩn
MAあさcây đay. Người miền bắc dùng làm lõi của chiếu
率いるSUẤTひきいるdẫn đầu, đi tiên phong
貝殻BỐI XÁCかいがらvỏ sò, vỏ trai
ずぶ濡れずぶぬれhoàn toàn ướt, ướt đẫm
着色TRỨ SẮCちゃくしょくsự tô màu
軽減KHINH GIẢMけいげんsự giảm nhẹ, giảm nhẹ
宙返りTRỤ PHẢNちゅうがえりcú nhào lộn
悪化ÁC HÓAあっかsự trở nên xấu đi, tình trạng trở nên tồi đi
秘書BÍ THƯひしょbí thư
言論NGÔN LUẬNげんろんngôn luận, sự bình luận
備え付けるBỊ PHÓそなえつけるlắp đặt, chuẩn bị sẵn
逸らすDẬTそらすtrốn, tránh
所得SỞ ĐẮCしょとくthu nhập
忠実TRUNG THỰCちゅうじつsự trung thành
是正THỊ CHÁNHぜせいchỉnh đốn, điều chỉnh lại
忠告TRUNG CÁOちゅうこくlời khuyên
下位HẠ VỊかいcấp bậc thấp, cấp dưới
天皇THIÊN HOÀNGすめらぎhoàng đế
GIAIかいlầu, tầng
疲労BÌ LAOひろうmệt mỏi
引き分けDẪN PHÂNひきわけhoà, huề
先代TIÊN ĐẠIせんだいthế hệ trước, đời trước
途中ĐỒ TRUNGつちゅうdọc đường
一言NHẤT NGÔNひとことmột từ, một lời
政権CHÁNH QUYỀNせいけんbinh quyền
可成KHẢ THÀNHかなりđáng kể, khá
好意HẢO Ýこういưu ái, mến mộ, ý tốt
単一ĐƠN NHẤTたんいつđơn nhất, duy nhất
溜まりたまりtích trữ
掲げるYẾTかかげる1. Treo lên 2. Nêu lên
蓄積SÚC TÍCHちくせきsự tích luỹ, sự lưu trữ
確立XÁC LẬPかくりつsự xác lập, sự thành lập
かかとgót chân, gót
知性TRI TÍNHちせいtrí tuệ
折り返すCHIẾT PHẢNおりかえすgấp lại, gập lại, gọi điện thoại lại
廃れるPHẾすたれるkhông lưu hành nữa, lỗi thời
家来GIA LAIけらいgia nhân, người hầu
ĐỊCHかたきkẻ thù, kẻ đối đầu
介護GIỚI HỘかいごsự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
一日NHẤT NHẬTいちじつngày mùng 1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *