| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 人目 | NHÂN MỤC | じんもく | sự chú ý của công chúng, sự quan tâm theo dõi của công chúng |
| 茎 | HÀNH | くき | cọng, cuống |
| 水洗 | THỦY TẨY | すいせん | sự rửa bằng nước, rửa mặt bằng nước |
| 世辞 | THẾ TỪ | せじ | sự tâng bốc, sự tán dương |
| 今更 | KIM CANH | いまさら | đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) |
| 釣鐘 | ĐIẾU CHUNG | つりがね | chuông treo (ở chùa..) |
| 素敵 | TỐ ĐỊCH | すてき | tuyệt vời |
| 口ずさむ | KHẨU | くちずさむ | hát thầm |
| 例 | LỆ | ためし | thí dụ |
| 汚れ | Ô | けがれ | bẩn, vết bẩn |
| 麻 | MA | あさ | cây đay. Người miền bắc dùng làm lõi của chiếu |
| 率いる | SUẤT | ひきいる | dẫn đầu, đi tiên phong |
| 貝殻 | BỐI XÁC | かいがら | vỏ sò, vỏ trai |
| ずぶ濡れ | ずぶぬれ | hoàn toàn ướt, ướt đẫm | |
| 着色 | TRỨ SẮC | ちゃくしょく | sự tô màu |
| 軽減 | KHINH GIẢM | けいげん | sự giảm nhẹ, giảm nhẹ |
| 宙返り | TRỤ PHẢN | ちゅうがえり | cú nhào lộn |
| 悪化 | ÁC HÓA | あっか | sự trở nên xấu đi, tình trạng trở nên tồi đi |
| 秘書 | BÍ THƯ | ひしょ | bí thư |
| 言論 | NGÔN LUẬN | げんろん | ngôn luận, sự bình luận |
| 備え付ける | BỊ PHÓ | そなえつける | lắp đặt, chuẩn bị sẵn |
| 逸らす | DẬT | そらす | trốn, tránh |
| 所得 | SỞ ĐẮC | しょとく | thu nhập |
| 忠実 | TRUNG THỰC | ちゅうじつ | sự trung thành |
| 是正 | THỊ CHÁNH | ぜせい | chỉnh đốn, điều chỉnh lại |
| 忠告 | TRUNG CÁO | ちゅうこく | lời khuyên |
| 下位 | HẠ VỊ | かい | cấp bậc thấp, cấp dưới |
| 天皇 | THIÊN HOÀNG | すめらぎ | hoàng đế |
| 階 | GIAI | かい | lầu, tầng |
| 疲労 | BÌ LAO | ひろう | mệt mỏi |
| 引き分け | DẪN PHÂN | ひきわけ | hoà, huề |
| 先代 | TIÊN ĐẠI | せんだい | thế hệ trước, đời trước |
| 途中 | ĐỒ TRUNG | つちゅう | dọc đường |
| 一言 | NHẤT NGÔN | ひとこと | một từ, một lời |
| 政権 | CHÁNH QUYỀN | せいけん | binh quyền |
| 可成 | KHẢ THÀNH | かなり | đáng kể, khá |
| 好意 | HẢO Ý | こうい | ưu ái, mến mộ, ý tốt |
| 単一 | ĐƠN NHẤT | たんいつ | đơn nhất, duy nhất |
| 溜まり | たまり | tích trữ | |
| 掲げる | YẾT | かかげる | 1. Treo lên 2. Nêu lên |
| 蓄積 | SÚC TÍCH | ちくせき | sự tích luỹ, sự lưu trữ |
| 確立 | XÁC LẬP | かくりつ | sự xác lập, sự thành lập |
| 踵 | かかと | gót chân, gót | |
| 知性 | TRI TÍNH | ちせい | trí tuệ |
| 折り返す | CHIẾT PHẢN | おりかえす | gấp lại, gập lại, gọi điện thoại lại |
| 廃れる | PHẾ | すたれる | không lưu hành nữa, lỗi thời |
| 家来 | GIA LAI | けらい | gia nhân, người hầu |
| 敵 | ĐỊCH | かたき | kẻ thù, kẻ đối đầu |
| 介護 | GIỚI HỘ | かいご | sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng |
| 一日 | NHẤT NHẬT | いちじつ | ngày mùng 1 |