3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 17

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 進路 TIẾN LỘ しんろ Tiến lộ, lộ trình 地方 ĐỊA PHƯƠNG ちほう địa phương, vùng 自我 TỰ NGÃ…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 16

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雑貨 TẠP HÓA ざっか hàng tạp hoá 漠然 MẠC NHIÊN ばくぜん không rõ ràng, mơ hồ 甥 おい…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 15

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 近眼 CẬN NHÃN きんがん sự cận thị, tật cận thị 老眼: viễn thị 仰っしゃる NGƯỠNG おっしゃる nói, tôn…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 14

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 悪 ÁC あく điều xấu, không tốt 乗客 THỪA KHÁCH じょうかく hành khách 実質 THỰC CHẤT じっしつ thực…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 13

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 下取り HẠ THỦ したどり sự đổi cũ lấy mới có bù thêm tiền 躾 しつけ sự giáo dục,…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 12

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 詐欺 TRÁ KHI さぎ sự lừa đảo 気まぐれ KHÍ きまぐれ dễ thay đổi, thất thường 排水 BÀI THỦY…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 11

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 画期 HỌA KÌ かっき mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ, lịch sử 原形 NGUYÊN…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 10

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 情緒 TÌNH TỰ じょうしょ sự xúc cảm, cảm xúc 強請る CƯỜNG THỈNH ねだる kì kèo xin xỏ, đòi,…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 9

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 適宜 THÍCH NGHI てきぎ tùy ý 適性 THÍCH TÍNH てきせい năng khiếu, thích hợp 鉄片 THIẾT PHIẾN てっぺん…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 8

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 行進 HÀNH TIẾN こうしん cuộc diễu hành, diễu hành 尽くす TẪN つくす cống hiến, phục vụ 継ぎ目 KẾ…