3000 Từ vựng N1 – Bài 16

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
雑貨TẠP HÓAざっかhàng tạp hoá
漠然MẠC NHIÊNばくぜんkhông rõ ràng, mơ hồ
おいcháu trai
怒るNỘいかるbực tức
追い出すTRUY XUẤTおいだすđuổi cổ
採集THẢI TẬPさいしゅうsự sưu tập, việc sưu tập
おりlồng, chuồng, cũi
人材NHÂN TÀIじんざいnhân tài
区画KHU HỌAくかくkhu vực, phạm vi, khu đất
重複TRỌNG PHỨCじゅうふくsự trùng lặp, sự lặp lại
業者NGHIỆP GIẢぎょうしゃngười buôn bán, người kinh doanh
情熱TÌNH NHIỆTじょうねつcảm xúc mãnh liệt, tình cảm mãnh liệt
遠回りVIỄN HỒIとおまわりđi vòng
赴くPHÓおもむくtới, đến = ある方向・場所に行く
宿命TÚC MỆNHしゅくめいđịnh mệnh, số phận
動揺ĐỘNG DAOどうようdao động
主体CHỦ THỂしゅたいchủ thể
お喋りおしゃべりngười bép xép, nói nhiều
処罰XỨ PHẠTしょばつsự phạt, sự xử phạt
書評THƯ BÌNHしょひょうbài phê bình sách
TẾきわrìa, gờ
強気CƯỜNG KHÍごうぎsự vững chắc, sự kiên định
進化TIẾN HÓAしんかsự tiến hoá
退くTHỐIしりぞくgiật lùi, nghỉ việc, rút lui
出社XUẤT XÃしゅっしゃviệc đến công ty làm việc
清らかTHANHきよらかsạch sẽ, trong lành
処置XỨ TRÍしょちsự xử trí, sự đối xử
排除BÀI TRỪはいじょsự loại trừ, sự loại bỏ
主任CHỦ NHÂMしゅにんchủ nhiệm
寄与KÍ DỮきよsự đóng góp, sự giúp đỡ
首脳THỦ NÃOしゅのうnão
吟味NGÂM VỊぎんみsự nếm, sự nếm thử
お宮CUNGおみやmiếu thờ thần của Nhật Bản
出産XUẤT SẢNしゅっさんsinh đẻ
手法THỦ PHÁPしゅほうkỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
ĐỒNGあかがねkim loại đồng
切断THIẾT ĐOẠNせつだんcắt đứt, ngắt kết nối (IT)
乗り込むTHỪA NHẬPのりこむlên xe, lên máy bay…
凡ゆるPHÀMあらゆるmọi thứ, mỗi
運搬VẬN BÀNうんぱんsự vận tải, sự chuyên chở
背後BỐI HẬUはいごPhía sau lưng
妊娠NHÂM THẦNにんしんmang bầu
把握BẢ ÁCはあくsự lĩnh hội, sự nắm vững
化けるHÓAばけるbiến hoá
司法TI PHÁPしほうbộ máy tư pháp, tư pháp
社宅XÃ TRẠCHしゃたくký túc xá của sông ty
引き上げるDẪN THƯỢNGひきあげるnâng giá, đề bạt
標語TIÊU NGỮひょうごbiểu ngữ
語句NGỮ CÚごくcụm từ, cụm từ ngữ, câu cú
進度TIẾN ĐỘしんどtiến độ

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *