| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 画期 | HỌA KÌ | かっき | mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ, lịch sử |
| 原形 | NGUYÊN HÌNH | げんけい | hình dáng ban đầu |
| 著名 | TRỨ DANH | ちょめい | nổi tiếng |
| 逃走 | ĐÀO TẨU | とうそう | sự đào tẩu, sự bỏ trốn |
| 統率 | THỐNG SUẤT | とうそつ | ra lệnh, chỉ huy |
| 火花 | HỎA HOA | ひばな | Tia lửa |
| 到達 | ĐÁO ĐẠT | とうたつ | sự đạt đến, sự đạt được |
| 嘗て | かつて | đã có một thời, đã từng | |
| 香辛料 | HƯƠNG TÂN LIÊU | こうしんりょう | gia vị, hương liệu |
| 配置 | PHỐI TRÍ | はいち | bố cục |
| 滑稽 | HOẠT | こっけい | buồn cười, ngố |
| 捗る | はかどる | tiến bộ | |
| 内訳 | NỘI DỊCH | うちわけ | sự diễn giải thành từng mục, sự phân tích bằng thống kê |
| 貴女 | QUÝ NỮ | あなた | từ chỉ người phụ nữ đối diện mình (bạn, chị, quý cô, quý bà..) (thường dùng khi viết thư..) |
| 胴 | ĐỖNG | どう | thân thể, phần mình, mình <trừ tay chân, cánh, đầu> |
| 興業 | HƯNG NGHIỆP | こうぎょう | sự khởi nghiệp, sự khởi sắc của ngành sản xuất |
| 転転 | CHUYỂN CHUYỂN | てんてん | lăn quanh, di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác |
| 証拠 | CHỨNG CỨ | しょうこ | bằng cớ, = エビデンス |
| 工作 | CÔNG TÁC | こうさく | nghề thủ công, môn thủ công |
| 写し | TẢ | うつし | bản sao |
| 問い合わせる | VẤN HỢP | といあわせる | hỏi, hỏi đáp |
| 鉱山 | KHOÁNG SAN | こうざん | mỏ khai thác |
| 講習 | GIẢNG TẬP | こうしゅう | hướng ngắn, sự huấn luyện |
| 伝来 | TRUYỀN LAI | でんらい | truyền lại |
| 問屋 | VẤN ỐC | といや | đại lý phân phối |
| 交わす | GIAO | かわす | trao đổi, đổi chác cho nhau |
| 鬱陶しい | ĐÀO | うっとうしい | tối tăm, u ám, thời tiết âm u |
| 投資 | ĐẦU TƯ | とうし | sự đầu tư |
| 乾季 | KIỀN QUÝ | かんき | mùa khô |
| 罵る | ののしる | chửi | |
| 固体 | CỐ THỂ | こたい | thể rắn, dạng rắn |
| 廃棄 | PHẾ KHÍ | はいき | sự vứt bỏ |
| 器官 | KHÍ QUAN | きかん | cơ quan trong cơ thể |
| 延べ | DUYÊN | のべ | tổng cộng |
| 季刊 | QUÝ KHAN | きかん | hàng quý (ví dụ tạp chí) |
| 危害 | NGUY HẠI | きがい | sự nguy hại |
| 細胞 | TẾ BÀO | さいぼう | tế bào |
| 飲み込む | ẨM NHẬP | のみこむ | Nuốt chửng |
| 灰皿 | HÔI MÃNH | はいざら | gạt tàn |
| 廃止 | PHẾ CHỈ | はいし | sự hủy bỏ, sự hủy đi |
| 気兼ね | KHÍ KIÊM | きがね | khách khí, làm khách |
| 敗戦 | BẠI CHIẾN | はいせん | chiến bại |
| 古代 | CỔ ĐẠI | こだい | cổ đại |
| 採用 | THẢI DỤNG | さいよう | sự sử dụng, sự chấp nhận |
| 縁 | DUYÊN | えん | duyên, duyên nợ |
| 基金 | CƠ KIM | ききん | quỹ |
| 骨董品 | CỐT PHẨM | こっとうひん | đồ cổ |
| 骨 | CỐT | ほね | xương |
| 破棄 | PHÁ KHÍ | はき | 1. Huỷ bỏ hoặc tiêu huỷ những thứ được viết trên giấy (như hợp đồng, thư mật…) 2. Toà án cấp cao huỷ bỏ, bác bỏ phán quyết |
| 討議 | THẢO NGHỊ | とうぎ | sự thảo luận, sự họp hành |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍