3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 7

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 必然 TẤT NHIÊN ひつぜん tất nhiên 惜しむ TÍCH おしむ 1. tiếc nuối 2. tận dụng (time) 賜る TỨ…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 6

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 走行 TẨU HÀNH そうこう chạy (tàu xe chạy) 系 HỆ けい hệ, hệ thống, quan hệ, liên quan…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 5

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 絶える TUYỆT たえる tuyệt chủng, dừng, hết, ngưng 血管 HUYẾT QUẢN けっかん mạch máu 足し算 TÚC TOÁN たしざん…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 4

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 教科 GIÁO KHOA きょうか môn học 飼育 TỰ DỤC しいく sự nuôi, sự nuôi nấng 宮殿 CUNG ĐIỆN…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 3

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 好評 HẢO BÌNH こうひょう lời phê bình, nhận xét tốt 幹部 CÁN BỘ かんぶ phụ trách, người lãnh…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 2

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 刺 THỨ とげ gai góc, mảnh vụn 所が SỞ ところが tuy nhiên 取り引き THỦ DẪN とりひき sự giao…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 1

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 陶器 ĐÀO KHÍ とうき đồ gốm 根底 CĂN ĐỂ こんてい nền tảng, gốc rễ 昆虫 CÔN TRÙNG こんちゅう…

1500 Từ vựng N2

1500 Từ vựng N2 – Bài 30

Bài 30 – Đây là bài cuối cùng trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N2

1500 Từ vựng N2 – Bài 29

Bài 29 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…

1500 Từ vựng N2

1500 Từ vựng N2 – Bài 28

Bài 28 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để…