| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 進路 | TIẾN LỘ | しんろ | Tiến lộ, lộ trình |
| 地方 | ĐỊA PHƯƠNG | ちほう | địa phương, vùng |
| 自我 | TỰ NGÃ | じが | bản ngã, cái tôi |
| 診療 | CHẨN LIỆU | しんりょう | Sự khám và chữa bệnh, khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán |
| 禁ずる | CẤM | きんずる | cấm chỉ, ngăn cấm |
| 近視 | CẬN THỊ | きんし | sự cận thị, tật cận thị |
| 心中 | TÂM TRUNG | しんじゅう | trong tim, tâm hồn |
| 遺跡 | DI TÍCH | いせき | di tích |
| 申告 | THÂN CÁO | しんこく | khai báo, kê khai |
| 叫び | KHIẾU | さけび | sự kêu lên, sự hét lên, gào thét |
| 新婚 | TÂN HÔN | しんこん | sự mới kết hôn, tân hôn |
| 新興 | TÂN HƯNG | しんこう | mới nổi, phát triển mạnh |
| 依然 | Y NHIÊN | いぜん | đã, rồi |
| 心情 | TÂM TÌNH | しんじょう | tâm tư, tình cảm |
| 究極 | CỨU CỰC | きゅうきょく | cùng cực, tận cùng |
| 上陸 | THƯỢNG LỤC | じょうりく | sự đổ bộ, lên bờ, hàng hóa cập bến |
| 重役 | TRỌNG DỊCH | giám đốc, thành viên ban giám đốc | |
| 傲る | おごる | có thái độ kiêu ngạo | |
| 域外 | VỰC NGOẠI | いきがい | bên ngoài vùng |
| 貧困 | BẦN KHỐN | ひんこん | nghèo khó,bần cùng |
| 仕上がり | SĨ THƯỢNG | しあがり | kết thúc, chấm dứt |
| 仕上げ | SĨ THƯỢNG | しあげ | sự đánh bóng, sự hoàn thiện |
| 残酷 | TÀN KHỐC | ざんこく | tàn khốc |
| 私用 | TƯ DỤNG | しよう | dùng cho cá nhân |
| 子息 | TỬ TỨC | しそく | con trai, bé trai |
| 雫 | しずく | giọt | |
| 昇進 | THĂNG TIẾN | しょうしん | thăng tiến, thăng chức |
| 証人 | CHỨNG NHÂN | しょうにん | người làm chứng |
| 共学 | CỘNG HỌC | きょうがく | sự học chung |
| 下火 | HẠ HỎA | したび | giảm bớt, lắng xuống |
| 支持 | CHI TRÌ | しじ | ủng hộ |
| 消息 | TIÊU TỨC | しょうそく | tin tức, tình hình |
| 徐行 | TỪ HÀNH | じょこう | Sự đi chậm |
| 助動詞 | TRỢ ĐỘNG TỪ | じょどうし | trợ động từ |
| 地主 | ĐỊA CHỦ | じぬし | địa chủ |
| 砂利 | SA LỢI | じゃり | sỏi |
| 業績 | NGHIỆP TÍCH | ぎょうせき | thành tích |
| 実費 | THỰC PHÍ | じっぴ | chi phí thực tế |
| 退ける | THỐI | しりぞける | dời sang một bên, dẹp sang một bên |
| 広まる | QUẢNG | ひろまる | được lan truyền, truyền đi |
| 位地 | VỊ ĐỊA | いち | vị trí |
| 譲歩 | NHƯỢNG BỘ | じょうほ | sự nhượng bộ |
| 主権 | CHỦ QUYỀN | しゅけん | chủ quyền |
| 資金 | TƯ KIM | しきん | tiền vốn |
| 修了 | TU LIỄU | しゅうりょう | sự hoàn thành, sự kết thúc (khóa học) |
| 品種 | PHẨM CHỦNG | ひんしゅ | chủng loại, loại sản phẩm |
| 炒める | いためる | xào rau | |
| 審議 | THẨM NGHỊ | しんぎ | thẩm nghị, sự xem xét kỹ |
| 使用人 | SỬ DỤNG NHÂN | しようにん | người làm công, người giúp việc |
| 指令 | CHỈ LỆNH | しれい | chỉ thị, mệnh lệnh |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍