Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
悪 | ÁC | あく | điều xấu, không tốt |
乗客 | THỪA KHÁCH | じょうかく | hành khách |
実質 | THỰC CHẤT | じっしつ | thực chất |
碁盤 | KÌ BÀN | ごばん | bàn cờ vây |
お目出度う | MỤC XUẤT ĐỘ | おめでとう | chúc mừng, xin chúc mừng |
年輪 | NIÊN LUÂN | ねんりん | vòng năm (tính tuổi cây) |
趣 | THÚ | おもむき | dáng vẻ, cảnh tượng, sắc thái riêng, phong cách |
風俗 | PHONG TỤC | ふうぞく | dịch vụ tình dục |
条約 | ĐIỀU ƯỚC | じょうやく | điều ước |
お襁褓 | おむつ | tã lót trẻ em, bỉm | |
重宝 | TRỌNG BẢO | じゅうほう | quý báu, tiện lợi |
久し振り | CỬU CHẤN | ひさしぶり | đã bao lâu nay |
治まる | TRÌ | おさまる | ngừng, yên |
出費 | XUẤT PHÍ | しゅっぴ | chi phí, sự chi tiêu |
為来り | VI LAI | しきたり | những phong tục |
仕組み | SĨ TỔ | しくみ | cơ cấu, tổ chức |
死刑 | TỬ HÌNH | しけい | sự tử hình, tử hình |
辞退 | TỪ THỐI | じたい | sự khước từ, sự từ chối |
商人 | THƯƠNG NHÂN | あきうど | thương nhân, người chủ hiệu |
御負け | NGỰ PHỤ | おまけ | một chiết khấu, một giải thưởng, khuyến mại |
逆転 | NGHỊCH CHUYỂN | ぎゃくてん | sự xoay ngược, lật ngược tình thế, lội ngược dòng (trong bóng đá) |
実態 | THỰC THÁI | じったい | thực trạng |
落ち葉 | LẠC DIỆP | おちば | lá rụng |
進行 | TIẾN HÀNH | しんこう | sự tiến hành, sự tiến triển |
微笑 | VI TIẾU | びしょう | sự mỉm cười |
暫く | TẠM | しばらく | một khoảng thời gian ngắn |
強制 | CƯỜNG CHẾ | きょうせい | cưỡng chế |
使命 | SỬ MỆNH | しめい | sứ mạng |
集計 | TẬP KẾ | しゅうけい | sự cộng lại, tập hợp lại |
日取り | NHẬT THỦ | ひどり | ngày tiến hành, ngày tổ chức, thực hiện một việc gì đó |
衆議院 | CHÚNG NGHỊ VIỆN | しゅうぎいん | hạ nghị viện |
お蔭 | おかげ | sự giúp đỡ, sự ủng hộ | |
進展 | TIẾN TRIỂN | しんてん | sự tiến triển, tiến triển |
脅す | HIẾP | おどす | bắt nạt, dọa nạt |
禁物 | CẤM VẬT | きんもつ | kiêng , kiêng kị , điều không nên |
神殿 | THẦN ĐIỆN | しんでん | đền thờ |
信任 | TÍN NHÂM | しんにん | sự tín nhiệm, sự tin tưởng |
勤務 | CẦN VỤ | きんむ | làm việc, =勤める |
真理 | CHÂN LÍ | しんり | chân lý |
同い年 | ĐỒNG NIÊN | おないどし | cùng tuổi, bằng tuổi, người cùng tuổi |
主導 | CHỦ ĐẠO | しゅどう | chủ đạo |
深める | THÂM | ふかめる | làm cao hơn, làm tăng thêm |
居住 | CƯ TRỤ | きょじゅう | địa chỉ |
許容 | HỨA DUNG | きょよう | sự cho phép, sự chấp nhận |
出題 | XUẤT ĐỀ | しゅつだい | việc đề ra câu hỏi, sự đặt ra vấn đề |
実情 | THỰC TÌNH | じつじょう | thực tình, tình hình thực tế |
証言 | CHỨNG NGÔN | しょうげん | lời khai, lời chứng |
技能 | KĨ NĂNG | ぎのう | kỹ thuật, kỹ năng |
強いる | CƯỜNG | しいる | cưỡng bức, bắt buộc |
庶務 | THỨ VỤ | しょむ | tổng hợp |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍