3000 Từ vựng N1 – Bài 14

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
ÁCあくđiều xấu, không tốt
乗客THỪA KHÁCHじょうかくhành khách
実質THỰC CHẤTじっしつthực chất
碁盤KÌ BÀNごばんbàn cờ vây
お目出度うMỤC XUẤT ĐỘおめでとうchúc mừng, xin chúc mừng
年輪NIÊN LUÂNねんりんvòng năm (tính tuổi cây)
THÚおもむきdáng vẻ, cảnh tượng, sắc thái riêng, phong cách
風俗PHONG TỤCふうぞくdịch vụ tình dục
条約ĐIỀU ƯỚCじょうやくđiều ước
お襁褓おむつtã lót trẻ em, bỉm
重宝TRỌNG BẢOじゅうほうquý báu, tiện lợi
久し振りCỬU CHẤNひさしぶりđã bao lâu nay
治まるTRÌおさまるngừng, yên
出費XUẤT PHÍしゅっぴchi phí, sự chi tiêu
為来りVI LAIしきたりnhững phong tục
仕組みSĨ TỔしくみcơ cấu, tổ chức
死刑TỬ HÌNHしけいsự tử hình, tử hình
辞退TỪ THỐIじたいsự khước từ, sự từ chối
商人THƯƠNG NHÂNあきうどthương nhân, người chủ hiệu
御負けNGỰ PHỤおまけmột chiết khấu, một giải thưởng, khuyến mại
逆転NGHỊCH CHUYỂNぎゃくてんsự xoay ngược, lật ngược tình thế, lội ngược dòng (trong bóng đá)
実態THỰC THÁIじったいthực trạng
落ち葉LẠC DIỆPおちばlá rụng
進行TIẾN HÀNHしんこうsự tiến hành, sự tiến triển
微笑VI TIẾUびしょうsự mỉm cười
暫くTẠMしばらくmột khoảng thời gian ngắn
強制CƯỜNG CHẾきょうせいcưỡng chế
使命SỬ MỆNHしめいsứ mạng
集計TẬP KẾしゅうけいsự cộng lại, tập hợp lại
日取りNHẬT THỦひどりngày tiến hành, ngày tổ chức, thực hiện một việc gì đó
衆議院CHÚNG NGHỊ VIỆNしゅうぎいんhạ nghị viện
お蔭おかげsự giúp đỡ, sự ủng hộ
進展TIẾN TRIỂNしんてんsự tiến triển, tiến triển
脅すHIẾPおどすbắt nạt, dọa nạt
禁物CẤM VẬTきんもつkiêng , kiêng kị , điều không nên
神殿THẦN ĐIỆNしんでんđền thờ
信任TÍN NHÂMしんにんsự tín nhiệm, sự tin tưởng
勤務CẦN VỤきんむlàm việc, =勤める
真理CHÂN LÍしんりchân lý
同い年ĐỒNG NIÊNおないどしcùng tuổi, bằng tuổi, người cùng tuổi
主導CHỦ ĐẠOしゅどうchủ đạo
深めるTHÂMふかめるlàm cao hơn, làm tăng thêm
居住CƯ TRỤきょじゅうđịa chỉ
許容HỨA DUNGきょようsự cho phép, sự chấp nhận
出題XUẤT ĐỀしゅつだいviệc đề ra câu hỏi, sự đặt ra vấn đề
実情THỰC TÌNHじつじょうthực tình, tình hình thực tế
証言CHỨNG NGÔNしょうげんlời khai, lời chứng
技能KĨ NĂNGぎのうkỹ thuật, kỹ năng
強いるCƯỜNGしいるcưỡng bức, bắt buộc
庶務THỨ VỤしょむtổng hợp

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *