3000 Từ vựng N1 – Bài 28

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
内閣NỘI CÁCないかくnội các
度忘れĐỘ VONGどわすれsự bất chợt quên, sự đãng trí, Tự nhiên quên mất, nhất thời chưa nhớ ra
焦げ茶TIÊU TRÀこげちゃchè đen
土木THỔ MỘCどぼくCông trình cầu đường
何々どれどれcái nào (nhấn mạnh)
擽ぐったいくすぐったいcó máu buồn, buồn, nhột
観衆QUAN CHÚNGかんしゅうngười xem, khán giả
該当CAI ĐƯƠNGがいとうsự tương ứng, sự liên quan
甘いCAMうまいngon ngọt
何よりなによりhơn hết
名札DANH TRÁTなふだbảng tên
学説HỌC THUYẾTがくせつhọc thuyết
悩ますNÃOなやますgây phiền não
自惚れTỰうぬぼれsự tự mãn, sự tự phụ
換算HOÁN TOÁNかんさんsự đổi, sự hoán đổi
外貨NGOẠI HÓAがいかngoại tệ
滞るTRỆとどこおるđọng, ứ, đình trệ
止まるCHỈとどまるdừng lại
漕ぐこぐchèo thuyền, chèo
平均BÌNH QUÂNへいきんtrung bình
取り組むTHỦ TỔとりくむnỗ lực, chuyên tâm
遂げるTOẠIとげるđạt tới, đạt được, Thường được sử dụng cùng với やり. やり遂げる: làm tới cùng
所でSỞところでthế còn, à này
不意BẤT Ýふいđột nhiên = 突然
取り扱うTHỦ TRÁPとりあつかうthao tác, sử dụng
取り替えTHỦ THẾとりかえsự đổi lại
取り締まりTHỦ ĐẾとりしまりbắt lỗi
取り除くTHỦ TRỪとりのぞくLấy loại bỏ ra ngoài ~, IT: remove
観点QUAN ĐIỂMかんてんquan điểm
感度CẢM ĐỘかんどtính dễ cảm xúc, tính nhạy cảm, tính nhạy
簡素GIẢN TỐかんそsự chất phác, sự đơn giản
国連QUỐC LIÊNこくれんliên hiệp quốc
取り巻くTHỦ QUYỂNとりまくxung quanh
取り締まるTHỦ ĐẾとりしまるkiểm soát, xử lý vi phạm
中程TRUNG TRÌNHなかほどở giữa, trung tâm, bên trong. (không gian hoặc thời gian)
共稼ぎCỘNG GIÁともかせぎcùng nhau kiếm sống
肝心CAN TÂMかんじんchủ yếu, rất quan trọng
滲むにじむthấm ra, rỉ ra, Bị nhoè, bị ố
打撃ĐẢ KÍCHだげきđòn đánh, cú sốc
光熱費QUANG NHIỆT PHÍこうねつひtiền điện nước ga
心地TÂM ĐỊAここちthoải mái, dễ chịu, cảm giác
伴うBẠNともなうkéo theo
留めるLƯUとどめるđọng lại, lưu ý
動向ĐỘNG HƯỚNGどうこうkhuynh hướng, động thái
同士ĐỒNG SĨどうし仲間同士 の関係 : quan hệ giữa đồng nghiệp với nhau
お客さん同士: giữa các khách hàng với nhau
兄弟同士: giữa các ae với nhau.
関与QUAN DỮかんよcan dự, dính líu, liên quan
独自ĐỘC TỰどくじđộc đáo, độc lập
国土QUỐC THỔこくどđất đai
何なりなんなりdù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa, bất cứ cái gì đi nữa
官僚QUAN LIÊUかんりょうquan liêu, quan chức

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *