3000 Từ vựng N1 – Bài 23

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
口頭KHẨU ĐẦUこうとうsự thi nói, sự thi vấn đáp, nói miệng
妬むねたむấm ức, ghen tỵ
途上ĐỒ THƯỢNGとじょうsự đang trên đường, sự nửa đường
拗れるこじれるtrở nên phức tạp, chuyển biến xấu
故人CỐ NHÂNこじんcố nhân, bạn cũ
促すXÚCうながすthúc giục, thúc đẩy, khuyến khích
唸るうなるkêu rú, hú, ậm ừ vì không biết trả lời
取りあえずTHỦとりあえずTrước hết là như vậy đi, tạm thời
月日NGUYỆT NHẬTがっぴngày tháng
導入ĐẠO NHẬPどうにゅうsự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v…)
抜かすBẠTぬかすbỏ sót
抜け出すBẠT XUẤTぬけだすBước ra khỏi
雅致NHÃ TRÍがちtính thanh lịch, tính tao nhã
DUYÊNなまりchì (nguyên tố kim loại)
年長NIÊN TRƯỜNGねんちょうlớn tuổi
屈折KHUẤT CHIẾTくっせつsự gấp khúc, hiện tượng khúc xạ ánh sáng
年生NIÊN SANHねんせいnăm sinh
燃焼NHIÊN THIÊUねんしょうsự đốt cháy
資産TƯ SẢNしさんtài sản
戸籍HỘ TỊCHこせきhộ tịch, hộ khẩu
BÔIさかずきcốc, chén
延いてはDUYÊNひいてはkhông những…mà còn…
試みるTHÍこころみるthử
成り立つTHÀNH LẬPなりたつbao gồm, hình thành từ
人情NHÂN TÌNHにんじょうnhân tình thế thái, tình người
合致HỢP TRÍがっちnhất trí, thống nhất quan điểm
左利きTẢ LỢIひだりききsự thuận tay trái, người thuận tay trái
捻じれるねじれるxuyên tạc, cong queo, xoắn
熱湯NHIỆT THANGねっとうnước sôi
悲惨BI THẢMひさんbi thảm
多様ĐA DẠNGたようđa dạng
歩みBỘあゆみđi bộ
凝るNGƯNGこごるđông lại, đông cứng lại
年鑑NIÊN GIÁMねんかんtuổi, niên giám
美術MĨ THUẬTびじゅつmỹ thuật
頑丈NGOAN TRƯỢNGがんじょうchặt chẽ, bền
害するHẠIがいするgây hại, có hại
願書NGUYỆN THƯがんしょđơn
蕩けるとろけるtan chảy ra
勘弁KHÁM BIỆNかんべんsự khoan dung, sự tha thứ
CHIỂUぬまao, đầm
組み込むTỔ NHẬPくみこむghép vào, ghép
眼科NHÃN KHOAがんかkhoa mắt
個性CÁ TÍNHこせいcá tính
潤うNHUẬNうるおうẩm ướt
眠たいMIÊNねむたいbuồn ngủ
QUÁNやかたcái nhà to
同情ĐỒNG TÌNHどうじょうsự cảm thông, sự đồng cảm
道場ĐẠO TRÀNGどうじょうvõ đường
巧妙XẢO DIỆUこうみょうkhéo léo, khéo tay

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *