Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
対談 | ĐỐI ĐÀM | たいだん | sự đối thoại, đối thoại |
口述 | KHẨU THUẬT | こうじゅつ | sự trình bày bằng lời, trình bày bằng lời |
討論 | THẢO LUẬN | とうろん | đàm luận, thảo luận |
悲鳴 | BI MINH | ひめい | tiếng kêu gào, tiếng la hét |
誤差 | NGỘ SOA | ごさ | sai số, sự nhầm lẫn |
跡切れる | TÍCH THIẾT | とぎれる | tới sự tạm dừng, ngắt (音途切れる) |
感慨 | CẢM KHÁI | かんがい | cảm nhận sâu sắc |
天 | THIÊN | あまつ | khoảng trời, trời |
兎角 | THỎ GIÁC | とかく | có khuynh hướng k tố |
時折 | THÌ CHIẾT | ときおり | có lúc, thỉnh thoảng |
天災 | THIÊN TAI | てんさい | thiên tai |
粥 | かゆ | (gạo) cháo bột | |
身体 | THÂN THỂ | しんたい | Thân thể; cơ thể; sức khoẻ |
水気 | THỦY KHÍ | すいき | hơi ẩm, sự ẩm ướt |
澄ます | TRỪNG | すます | làm sạch, làm trong sạch |
提示 | ĐỀ KÌ | ていじ | sự biểu diễn, trưng bày, xuất trình |
当人 | ĐƯƠNG NHÂN | とうにん | người liên quan tới sự việc, người đang được nói tới |
俄か | にわか | đột nhiên, bỗng nhiên | |
熱量 | NHIỆT LƯỢNG | ねつりょう | Nhiệt lượng |
引き取る | DẪN THỦ | ひきとる | lấy lại, nhận |
否決 | PHỦ QUYẾT | ひけつ | sự phủ quyết |
恰度 | ĐỘ | ちょうど | đúng, vừa đủ |
付け加える | PHÓ GIA | つけくわえる | thêm vào |
悉く | ことごとく | tất cả, toàn bộ các ~, mọi | |
水道管 | THỦY ĐẠO QUẢN | すいどうかん | ống nước |
抗争 | KHÁNG TRANH | こうそう | cuộc kháng chiến, sự kháng chiến |
焦る | TIÊU | あせる | sốt ruột |
洪水 | HỒNG THỦY | こうずい | lũ lụt |
対処 | ĐỐI XỨ | たいしょ | ứng phó, đối phó |
頑固 | NGOAN CỐ | がんこ | cứng đầu |
貧乏 | BẦN PHẠP | びんぼう | bần cùng, ngèo |
記名 | KÍ DANH | きめい | chữ ký, ghi tên |
混血 | HỖN HUYẾT | こんけつ | = ハーフ (half) con lai |
言い訳 | NGÔN DỊCH | いいわけ | giải thích, lý do lý trấu |
休学 | HƯU HỌC | きゅうがく | sự nghỉ học |
作用 | TÁC DỤNG | さよう | tác dụng, sự tác dụng |
悟る | NGỘ | さとる | lính hội, giác ngộ |
簡潔 | GIẢN KHIẾT | かんけつ | sự thanh khiết, sự giản dị, ngắn gọn, súc tích |
似通う | TỰ THÔNG | にかよう | tương tự |
面皰 | DIỆN | にきび | nốt trứng cá (ở mặt), trứng cá |
咄嗟 | とっさ | chốc lát, tức khắc | |
特有 | ĐẶC HỮU | とくゆう | sự vốn có, sự cố hữu |
扉 | PHI | とびら | cánh cửa |
日夜 | NHẬT DẠ | にちや | ngày và đêm, ngày đêm |
海路 | HẢI LỘ | うみじ | tuyến đường biển, đường biển |
干渉 | KIỀN THIỆP | かんしょう | hiện tượng giao thoa, giao thoa |
灯 | ĐĂNG | ともしび | ánh sáng |
慣習 | QUÁN TẬP | かんしゅう | phong tục, tập quán |
裏返し | LÍ PHẢN | うらがえし | sự lộn ngược (từ trong ra ngoài) |
鈍感 | ĐỘN CẢM | どんかん | đần độn, ngu xuẩn |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍