3000 Từ vựng N1 – Bài 27

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
対談ĐỐI ĐÀMたいだんsự đối thoại, đối thoại
口述KHẨU THUẬTこうじゅつsự trình bày bằng lời, trình bày bằng lời
討論THẢO LUẬNとうろんđàm luận, thảo luận
悲鳴BI MINHひめいtiếng kêu gào, tiếng la hét
誤差NGỘ SOAごさsai số, sự nhầm lẫn
跡切れるTÍCH THIẾTとぎれるtới sự tạm dừng, ngắt (音途切れる)
感慨CẢM KHÁIかんがいcảm nhận sâu sắc
THIÊNあまつkhoảng trời, trời
兎角THỎ GIÁCとかくcó khuynh hướng k tố
時折THÌ CHIẾTときおりcó lúc, thỉnh thoảng
天災THIÊN TAIてんさいthiên tai
かゆ(gạo) cháo bột
身体THÂN THỂしんたいThân thể; cơ thể; sức khoẻ
水気THỦY KHÍすいきhơi ẩm, sự ẩm ướt
澄ますTRỪNGすますlàm sạch, làm trong sạch
提示ĐỀ KÌていじsự biểu diễn, trưng bày, xuất trình
当人ĐƯƠNG NHÂNとうにんngười liên quan tới sự việc, người đang được nói tới
俄かにわかđột nhiên, bỗng nhiên
熱量NHIỆT LƯỢNGねつりょうNhiệt lượng
引き取るDẪN THỦひきとるlấy lại, nhận
否決PHỦ QUYẾTひけつsự phủ quyết
恰度ĐỘちょうどđúng, vừa đủ
付け加えるPHÓ GIAつけくわえるthêm vào
悉くことごとくtất cả, toàn bộ các ~, mọi
水道管THỦY ĐẠO QUẢNすいどうかんống nước
抗争KHÁNG TRANHこうそうcuộc kháng chiến, sự kháng chiến
焦るTIÊUあせるsốt ruột
洪水HỒNG THỦYこうずいlũ lụt
対処ĐỐI XỨたいしょứng phó, đối phó
頑固NGOAN CỐがんこcứng đầu
貧乏BẦN PHẠPびんぼうbần cùng, ngèo
記名KÍ DANHきめいchữ ký, ghi tên
混血HỖN HUYẾTこんけつ= ハーフ (half) con lai
言い訳NGÔN DỊCHいいわけgiải thích, lý do lý trấu
休学HƯU HỌCきゅうがくsự nghỉ học
作用TÁC DỤNGさようtác dụng, sự tác dụng
悟るNGỘさとるlính hội, giác ngộ
簡潔GIẢN KHIẾTかんけつsự thanh khiết, sự giản dị, ngắn gọn, súc tích
似通うTỰ THÔNGにかようtương tự
面皰DIỆNにきびnốt trứng cá (ở mặt), trứng cá
咄嗟とっさchốc lát, tức khắc
特有ĐẶC HỮUとくゆうsự vốn có, sự cố hữu
PHIとびらcánh cửa
日夜NHẬT DẠにちやngày và đêm, ngày đêm
海路HẢI LỘうみじtuyến đường biển, đường biển
干渉KIỀN THIỆPかんしょうhiện tượng giao thoa, giao thoa
ĐĂNGともしびánh sáng
慣習QUÁN TẬPかんしゅうphong tục, tập quán
裏返しLÍ PHẢNうらがえしsự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
鈍感ĐỘN CẢMどんかんđần độn, ngu xuẩn

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *