3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 20

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 審査 THẨM TRA しんさ sự thẩm tra, thẩm tra 共存 CỘNG TỒN きょうそん sự chung sống, sự cùng…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 19

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 僅か CẬN わずか một nhỏ bé, số lượng nhỏ 最善 TỐI THIỆN さいぜん cái tốt nhất, tối ưu…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 18

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 修行 TU HÀNH しゅうぎょう sự tu nghiệp, tu nghiệp 進み TIẾN すすみ tiến triển 始発 THỦY PHÁT しはつ…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 17

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 進路 TIẾN LỘ しんろ Tiến lộ, lộ trình 地方 ĐỊA PHƯƠNG ちほう địa phương, vùng 自我 TỰ NGÃ…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 16

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雑貨 TẠP HÓA ざっか hàng tạp hoá 漠然 MẠC NHIÊN ばくぜん không rõ ràng, mơ hồ 甥 おい…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 15

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 近眼 CẬN NHÃN きんがん sự cận thị, tật cận thị 老眼: viễn thị 仰っしゃる NGƯỠNG おっしゃる nói, tôn…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 14

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 悪 ÁC あく điều xấu, không tốt 乗客 THỪA KHÁCH じょうかく hành khách 実質 THỰC CHẤT じっしつ thực…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 13

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 下取り HẠ THỦ したどり sự đổi cũ lấy mới có bù thêm tiền 躾 しつけ sự giáo dục,…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 12

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 詐欺 TRÁ KHI さぎ sự lừa đảo 気まぐれ KHÍ きまぐれ dễ thay đổi, thất thường 排水 BÀI THỦY…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 11

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 画期 HỌA KÌ かっき mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ, lịch sử 原形 NGUYÊN…