3000 Từ vựng N1 – Bài 20

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
審査THẨM TRAしんさsự thẩm tra, thẩm tra
共存CỘNG TỒNきょうそんsự chung sống, sự cùng tồn tại
迫害BÁCH HẠIはくがいSự đe dọa, hăm doạ
意気込むÝ KHÍ NHẬPいきごむquyết chí, quyết tâm, hăng hái
固定CỐ ĐỊNHこていcố định, sự cố định
喜劇HỈ KỊCHきげきhí kịch, hài kịch
剥ぐはぐbỏ ra, gạt ra
有様HỮU DẠNGありさまtrạng thái, tình trạng
容易いDUNG DỊCHたやすいđơn giản, dễ dàng
棄権KHÍ QUYỀNきけんsự bỏ quyền, bỏ quyền
恥じらうSỈはじらうcảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng
派遣PHÁI KHIỂNはけんphái cử
剥げるはげるbay màu, phai màu
込めるNHẬPこめるbao gồm
浜辺BANH BIÊNはまべbãi biển, bờ biển
填まるはまるvào trong, làm cho thích hợp
弾くĐÀNはじくbúng
酷いKHỐCひどいkinh khủng, khủng khiếp
励むLỆはげむcố gắng, phấn đấu
励ますLỆはげますcổ vũ, làm phấn khởi
SỈはじsự xấu hổ
歯磨XỈ MAはみがきkem đánh răng
生やすSANHはやすmọc (râu)
沈没TRẦM MỘTちんぼつsự chìm xuống
反発PHẢN PHÁTはんぱつsự cự tuyệt, sự khước từ
倍率BỘI SUẤTばいりつbội số phóng đại, số lần phóng đại
極楽CỰC LẠCごくらくcõi cực lạc, thiên đường
発病PHÁT BỆNHはつびょうphát bệnh
話し合いTHOẠI HỢPはなしあいsự thảo luận, sự bàn bạc
華やかHOAはなやかtráng lệ
万能VẠN NĂNGばんのうtoàn năng, vạn năng, đa năng
反乱PHẢN LOẠNはんらんcuộc phản loạn
黴菌KHUẨNばいきんvi khuẩn hình que, khuẩn que, vi khuẩn có hại (đến đồ ăn, đến sức khỏe…)
期日KÌ NHẬTきじつngày đã định, kì hạn, Deadline
規制QUY CHẾきせいquy chế, hạn chế
汽船KHÍ THUYỀNきせんthuyền máy, xuồng máy
粉々PHẤNこなごなtan nát, tan tành, vụn, nhỏ li ti
映写ÁNH TẢえいしゃsự chiếu phim
所定SỞ ĐỊNHしょていcố định, chỉ định
氾濫LẠMはんらんtràn ngập, ngập
賠償BỒI THƯỜNGばいしょうsự bồi thường
弾むĐÀNはずむRộn ràng
一筋NHẤT CÂNひとすきmột lòng một dạ, hết lòng
記述KÍ THUẬTきじゅつsự ghi chép, sự ký lục
贋物VẬTがんぶつđồ giả
固有CỐ HỮUこゆう類 : 固有,独特な,特有 、đặc biệt. độc đáo
気象KHÍ TƯỢNGきしょうkhí tượng
張り紙TRƯƠNG CHỈはりがみgiấy dán, áp phích
繁栄PHỒN VINHはんえいsự phồn vinh
版画BẢN HỌAはんがtranh

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *