| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 審査 | THẨM TRA | しんさ | sự thẩm tra, thẩm tra |
| 共存 | CỘNG TỒN | きょうそん | sự chung sống, sự cùng tồn tại |
| 迫害 | BÁCH HẠI | はくがい | Sự đe dọa, hăm doạ |
| 意気込む | Ý KHÍ NHẬP | いきごむ | quyết chí, quyết tâm, hăng hái |
| 固定 | CỐ ĐỊNH | こてい | cố định, sự cố định |
| 喜劇 | HỈ KỊCH | きげき | hí kịch, hài kịch |
| 剥ぐ | はぐ | bỏ ra, gạt ra | |
| 有様 | HỮU DẠNG | ありさま | trạng thái, tình trạng |
| 容易い | DUNG DỊCH | たやすい | đơn giản, dễ dàng |
| 棄権 | KHÍ QUYỀN | きけん | sự bỏ quyền, bỏ quyền |
| 恥じらう | SỈ | はじらう | cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng |
| 派遣 | PHÁI KHIỂN | はけん | phái cử |
| 剥げる | はげる | bay màu, phai màu | |
| 込める | NHẬP | こめる | bao gồm |
| 浜辺 | BANH BIÊN | はまべ | bãi biển, bờ biển |
| 填まる | はまる | vào trong, làm cho thích hợp | |
| 弾く | ĐÀN | はじく | búng |
| 酷い | KHỐC | ひどい | kinh khủng, khủng khiếp |
| 励む | LỆ | はげむ | cố gắng, phấn đấu |
| 励ます | LỆ | はげます | cổ vũ, làm phấn khởi |
| 恥 | SỈ | はじ | sự xấu hổ |
| 歯磨 | XỈ MA | はみがき | kem đánh răng |
| 生やす | SANH | はやす | mọc (râu) |
| 沈没 | TRẦM MỘT | ちんぼつ | sự chìm xuống |
| 反発 | PHẢN PHÁT | はんぱつ | sự cự tuyệt, sự khước từ |
| 倍率 | BỘI SUẤT | ばいりつ | bội số phóng đại, số lần phóng đại |
| 極楽 | CỰC LẠC | ごくらく | cõi cực lạc, thiên đường |
| 発病 | PHÁT BỆNH | はつびょう | phát bệnh |
| 話し合い | THOẠI HỢP | はなしあい | sự thảo luận, sự bàn bạc |
| 華やか | HOA | はなやか | tráng lệ |
| 万能 | VẠN NĂNG | ばんのう | toàn năng, vạn năng, đa năng |
| 反乱 | PHẢN LOẠN | はんらん | cuộc phản loạn |
| 黴菌 | KHUẨN | ばいきん | vi khuẩn hình que, khuẩn que, vi khuẩn có hại (đến đồ ăn, đến sức khỏe…) |
| 期日 | KÌ NHẬT | きじつ | ngày đã định, kì hạn, Deadline |
| 規制 | QUY CHẾ | きせい | quy chế, hạn chế |
| 汽船 | KHÍ THUYỀN | きせん | thuyền máy, xuồng máy |
| 粉々 | PHẤN | こなごな | tan nát, tan tành, vụn, nhỏ li ti |
| 映写 | ÁNH TẢ | えいしゃ | sự chiếu phim |
| 所定 | SỞ ĐỊNH | しょてい | cố định, chỉ định |
| 氾濫 | LẠM | はんらん | tràn ngập, ngập |
| 賠償 | BỒI THƯỜNG | ばいしょう | sự bồi thường |
| 弾む | ĐÀN | はずむ | Rộn ràng |
| 一筋 | NHẤT CÂN | ひとすき | một lòng một dạ, hết lòng |
| 記述 | KÍ THUẬT | きじゅつ | sự ghi chép, sự ký lục |
| 贋物 | VẬT | がんぶつ | đồ giả |
| 固有 | CỐ HỮU | こゆう | 類 : 固有,独特な,特有 、đặc biệt. độc đáo |
| 気象 | KHÍ TƯỢNG | きしょう | khí tượng |
| 張り紙 | TRƯƠNG CHỈ | はりがみ | giấy dán, áp phích |
| 繁栄 | PHỒN VINH | はんえい | sự phồn vinh |
| 版画 | BẢN HỌA | はんが | tranh |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍