Bài 30 – Đây là bài cuối cùng trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
教わる | GIÁO | おそわる | được dạy |
超す | SIÊU | こす | làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) |
反省 | PHẢN TỈNH | はんせい | xem lại, kiểm điểm |
個体 | CÁ THỂ | こたい | cá thể |
古典 | CỔ ĐIỂN | こてん | cổ điển |
言付ける | NGÔN PHÓ | ことづける | nhắn tin, truyền đạt tới |
半島 | BÁN ĐẢO | はんとう | bán đảo |
日帰り | NHẬT QUY | ひがえり | hành trình trong ngày |
日陰 | NHẬT ÂM | ひかげ | bóng tối, bóng râm |
引返す | DẪN PHẢN | ひきかえす | lặp đi lặp lại |
落着く | LẠC TRỨ | おちつく | bình tĩnh lại |
御無沙汰 | NGỰ VÔ SA THÁI | ごぶさた | việc lâu lắm rồi mới viết thư cho, lâu lắm mới viết thư |
引出す | DẪN XUẤT | ひきだす | kéo ra, lấy ra |
卑怯 | TI | ひきょう | bần tiện, gian xảo, chơi không đẹp |
小指 | TIỂU CHỈ | こゆび | ngón tay út, ngón út |
髭 | ひげ | râu | |
肘 | ひじ | cùi chỏ | |
筆記 | BÚT KÍ | ひっき | bút kí |
引っ繰り返る | DẪN SÀO PHẢN | ひっくりかえる | lật trở lại, đổ xuống |
御覧 | NGỰ LÃM | ごらん | nhìn (kính ngữ) |
引っ込む | DẪN NHẬP | ひっこむ | co lại, lõm vào rơi xuống |
転がる | CHUYỂN | ころがる | lăn lóc |
混合 | HỖN HỢP | こんごう | hỗn hợp |
必需品 | TẤT NHU PHẨM | ひつじゅひん | mặt hàng nhu yếu phẩm |
一通り | NHẤT THÔNG | ひととおり | thông thường, đại khái |
瞳 | ĐỒNG | ひとみ | con ngươi, ánh mắt |
独り言 | ĐỘC NGÔN | ひとりごと | việc nói một mình, sự độc thoại |
お手伝いさん | THỦ TRUYỀN | おてつだいさん | người giúp việc, hầu phòng |
日日 | NHẬT NHẬT | ひにち | số ngày |
日の入り | NHẬT NHẬP | ひのいり | mặt trời lặn, xế chiều |
響き | HƯỞNG | ひびき | tiếng vang |
在学 | TẠI HỌC | ざいがく | đang học |
祭日 | TẾ NHẬT | さいじつ | ngày lễ, ngày hội |
皮膚 | BÌ PHU | ひふ | da |
美容 | MĨ DUNG | びよう | vẻ đẹp, dung nhan |
採点 | THẢI ĐIỂM | さいてん | sự chấm điểm, sự chấm bài |
標識 | TIÊU THỨC | ひょうしき | biển báo |
裁縫 | TÀI PHÙNG | さいほう | khâu vá, công việc khâu vá |
標本 | TIÊU BỔN | ひょうほん | mẫu vật, tiêu bản |
逆さ | NGHỊCH | さかさ | ngược, sự ngược lại |
平仮名 | BÌNH GIẢ DANH | ひらがな | hiragana |
広げる | QUẢNG | ひろげる | mở rộng |
広場 | QUẢNG TRÀNG | ひろば | quảng trường |
広める | QUẢNG | ひろめる | làm cho phổ biến (lan rộng) |
瓶詰 | BÌNH CẬT | びんづめ | đồ đóng chai |
不運 | BẤT VẬN | ふうん | hạn vận, đen đủi |
深まる | THÂM | ふかまる | sâu thêm, sâu sắc thêm |
普及 | PHỔ CẬP | ふきゅう | phổ cập |
拭く | ふく | chùi | |
落し物 | LẠC VẬT | おとしもの | đồ đạc bị thất lạc |
複写 | PHỨC TẢ | ふくしゃ | bản sao, bản in lại |
含める | HÀM | ふくめる | bao gồm |
お願いします | NGUYỆN | おねがいします | làm ơn |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍