| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 走行 | TẨU HÀNH | そうこう | chạy (tàu xe chạy) |
| 系 | HỆ | けい | hệ, hệ thống, quan hệ, liên quan |
| 兎に角 | THỎ GIÁC | とにかく | trước hết là |
| 刑 | HÌNH | けい | án phạt, hình phạt |
| 対比 | ĐỐI BỈ | たいひ | sự so sánh |
| 徴収 | TRƯNG THU | ちょうしゅう | thu (thuế, tiền) |
| 待望 | ĐÃI VỌNG | たいぼう | sự kỳ vọng, điều kỳ vọng |
| 各種 | CÁC CHỦNG | かくしゅ | các loại |
| 意図 | Ý ĐỒ | いと | ý đồ, mục đích |
| 大金 | ĐẠI KIM | たいきん | khoản chi phí lớn |
| 戦闘 | CHIẾN ĐẤU | せんとう | chiến đấu |
| 回覧 | HỒI LÃM | かいらん | chuyền quanh để xem, chuyền tay |
| 経歴 | KINH LỊCH | けいれき | lai lịch, lý lịch |
| 徐々 | TỪ | そろそろ | sắp sửa |
| 体格 | THỂ CÁCH | たいかく | vóc dáng người |
| 設置 | THIẾT TRÍ | せっち | sự thành lập, sự thiết lập |
| 説得 | THUYẾT ĐẮC | せっとく | sự thuyết phục |
| 外方 | NGOẠI PHƯƠNG | そっぽ | nhìn (hoặc quay) cách khác |
| 携帯 | HUỀ ĐỚI | けいたい | điện thoại di động, di động |
| 待遇 | ĐÃI NGỘ | たいぐう | chế độ đãi ngộ |
| 備わる | BỊ | そなわる | lắp đặt, sẵn có |
| 煙草 | YÊN THẢO | たばこ | điếu thuốc |
| 梯子 | TỬ | ていし | dùng để chỉ thang gỗ, thang nhôm, phân biệt với cầu thang bê tông |
| 蹴飛ばす | PHI | けとばす | sút , đá bay đi, cự tuyệt |
| 打ち消し | ĐẢ TIÊU | うちけし | sự phủ nhận, sự cự tuyệt |
| 大便 | ĐẠI TIỆN | だいべん | đại tiện |
| 磁気 | TỪ KHÍ | じき | từ tính, sức hút của nam châm |
| 戯曲 | HÍ KHÚC | ぎきょく | kịch bản, lời thoại |
| 地形 | ĐỊA HÌNH | じぎょう | địa hình |
| 議題 | NGHỊ ĐỀ | ぎだい | đề án hội nghị, vấn đề thảo luận |
| 時刻表 | THÌ KHẮC BIỂU | じこくひょう | bảng giờ tàu chạy, thời khóa biểu |
| 芝 | CHI | しば | cỏ, cỏ thấp sát đất |
| 喋る | しゃべる | nói chuyện, tán gẫu | |
| 講読 | GIẢNG ĐỘC | こうどく | đọc và diễn giải |
| 動員 | ĐỘNG VIÊN | どういん | huy động |
| 痛む | THỐNG | いたむ | đau đớn |
| 地獄 | ĐỊA NGỤC | じごく | địa ngục |
| 蒸留 | CHƯNG LƯU | じょうりゅう | chưng cất |
| 元首 | NGUYÊN THỦ | げんしゅ | nguyên thủ, người lãnh đạo cao nhất của đất nước |
| 自立 | TỰ LẬP | じりつ | nền độc lập, sự tự lập |
| 痛める | THỐNG | いためる | làm đau, gây đau đớn (thể chất và tinh thần) |
| 実践 | THỰC TIỄN | じっせん | thực tiễn |
| 労る | LAO | いたわる | trông nom, chăm sóc; đối xử tử tế; an ủi |
| 充実 | SUNG THỰC | じゅうじつ | sự đầy đủ, sự sung túc |
| 上空 | THƯỢNG KHÔNG | じょうくう | bầu trời (trên một khu vực nào đó) |
| 雄 | HÙNG | おす | 雄: giống đực, con đực < > 雌:giống cái, con cái |
| 食い違う | THỰC VI | くいちがう | ko ăn nhập,ko thống nhất |
| 奨励 | TƯỞNG LỆ | しょうれい | sự động viên, sự khích lệ |
| 取材 | THỦ TÀI | しゅざい | sự điều tra, sự lượm lặt |
| 植民地 | THỰC DÂN ĐỊA | しょくみんち | thuộc địa |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍