3000 Từ vựng N1 – Bài 6

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
走行TẨU HÀNHそうこうchạy (tàu xe chạy)
HỆけいhệ, hệ thống, quan hệ, liên quan
兎に角THỎ GIÁCとにかくtrước hết là
HÌNHけいán phạt, hình phạt
対比ĐỐI BỈたいひsự so sánh
徴収TRƯNG THUちょうしゅうthu (thuế, tiền)
待望ĐÃI VỌNGたいぼうsự kỳ vọng, điều kỳ vọng
各種CÁC CHỦNGかくしゅcác loại
意図Ý ĐỒいとý đồ, mục đích
大金ĐẠI KIMたいきんkhoản chi phí lớn
戦闘CHIẾN ĐẤUせんとうchiến đấu
回覧HỒI LÃMかいらんchuyền quanh để xem, chuyền tay
経歴KINH LỊCHけいれきlai lịch, lý lịch
徐々TỪそろそろsắp sửa
体格THỂ CÁCHたいかくvóc dáng người
設置THIẾT TRÍせっちsự thành lập, sự thiết lập
説得THUYẾT ĐẮCせっとくsự thuyết phục
外方NGOẠI PHƯƠNGそっぽnhìn (hoặc quay) cách khác
携帯HUỀ ĐỚIけいたいđiện thoại di động, di động
待遇ĐÃI NGỘたいぐうchế độ đãi ngộ
備わるBỊそなわるlắp đặt, sẵn có
煙草YÊN THẢOたばこđiếu thuốc
梯子TỬていしdùng để chỉ thang gỗ, thang nhôm, phân biệt với cầu thang bê tông
蹴飛ばすPHIけとばすsút , đá bay đi, cự tuyệt
打ち消しĐẢ TIÊUうちけしsự phủ nhận, sự cự tuyệt
大便ĐẠI TIỆNだいべんđại tiện
磁気TỪ KHÍじきtừ tính, sức hút của nam châm
戯曲HÍ KHÚCぎきょくkịch bản, lời thoại
地形ĐỊA HÌNHじぎょうđịa hình
議題NGHỊ ĐỀぎだいđề án hội nghị, vấn đề thảo luận
時刻表THÌ KHẮC BIỂUじこくひょうbảng giờ tàu chạy, thời khóa biểu
CHIしばcỏ, cỏ thấp sát đất
喋るしゃべるnói chuyện, tán gẫu
講読GIẢNG ĐỘCこうどくđọc và diễn giải
動員ĐỘNG VIÊNどういんhuy động
痛むTHỐNGいたむđau đớn
地獄ĐỊA NGỤCじごくđịa ngục
蒸留CHƯNG LƯUじょうりゅうchưng cất
元首NGUYÊN THỦげんしゅnguyên thủ, người lãnh đạo cao nhất của đất nước
自立TỰ LẬPじりつnền độc lập, sự tự lập
痛めるTHỐNGいためるlàm đau, gây đau đớn (thể chất và tinh thần)
実践THỰC TIỄNじっせんthực tiễn
労るLAOいたわるtrông nom, chăm sóc; đối xử tử tế; an ủi
充実SUNG THỰCじゅうじつsự đầy đủ, sự sung túc
上空THƯỢNG KHÔNGじょうくうbầu trời (trên một khu vực nào đó)
HÙNGおす雄: giống đực, con đực < > 雌:giống cái, con cái
食い違うTHỰC VIくいちがうko ăn nhập,ko thống nhất
奨励TƯỞNG LỆしょうれいsự động viên, sự khích lệ
取材THỦ TÀIしゅざいsự điều tra, sự lượm lặt
植民地THỰC DÂN ĐỊAしょくみんちthuộc địa

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *