3000 Từ vựng N1 – Bài 1

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
陶器ĐÀO KHÍとうきđồ gốm
根底CĂN ĐỂこんていnền tảng, gốc rễ
昆虫CÔN TRÙNGこんちゅうcôn trùng
慌ただしいHOẢNGあわただしいbận rộn, bận tối mắt tối mũi
合意HỢP Ýごういtán thành, đồng ý
合議HỢP NGHỊごうぎhội nghị
のこぎりcái cưa
混同HỖN ĐỒNGこんどうsự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
SỒひなcon non
封鎖PHONG TỎAふうさsự phong tỏa
英雄ANH HÙNGえいゆうanh hùng
DỊCHえきdịch thể, dung dịch
冴えるNGÀさえるkhéo léo
家出GIA XUẤTいえでbỏ nhà, bỏ nhà ra đi
安静AN TĨNHあんせいyên tĩnh
慌てるHOẢNGあわてるtrở nên lộn xộn, vội vàng
MỖIごとmỗi, hàng
然もNHIÊNさもhơn nữa, =さらに, đã vậy lại còn
GIÁPきのえbên A (hợp đồng)
竿さおcần câu, trục
削減TƯỚC GIẢMさくげんsự cắt giảm
伊井Y TỈNHいいNhật bản và Italy
済ますTẾすますkết thúc, làm cho kết thúc
衣類Y LOẠIいるいquần áo
さくhàng rào cọc
早急TẢO CẤPさっきゅうsự khẩn cấp, khẩn cấp
脚本CƯỚC BỔNきゃくほんkịch bản
鍛えるĐOÁNきたえるrèn luyện
演出DIỄN XUẤTえんしゅつdiễn kịch
拝借BÁI TÁはいしゃくmượn
錆びさびgỉ sét
客観KHÁCH QUANきゃっかんkhách quan, sự khách quan
誇張KHOA TRƯƠNGこちょうsự khoa trương, sự phóng đại
さてvà sau đây
特集ĐẶC TẬPとくしゅうsố đặc biệt , thường hay thấy trên TV
構想CẤU TƯỞNGこうそうkế hoạch, mưu đồ
特派ĐẶC PHÁIとくはđặc phái
疾っくにTẬTとっくにthời gian dài trước đây, lâu rồi
研ぐNGHIÊNとぐmài, mài cho sắc
得点ĐẮC ĐIỂMとくてんghi bàn, đạt điểm số
特権ĐẶC QUYỀNとっけんđặc quyền
歩むBỘあゆむđi, bước đi
光沢QUANG TRẠCHこうたくđộ bóng, độ sáng (của bề mặt), bóng loáng
取っ手THỦ THỦとってtay cầm, quả đấm (cửa), quai cặp
公団CÔNG ĐOÀNこうだんcông ty công cộng, công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
突破ĐỘT PHÁとっぱđột phá
危ぶむNGUYあやぶむlo sợ
VÕNGあみchài, lưới, vỉ nướng thịt
差額SOA NGẠCHさがくkhoản chênh lệch
拘束CÂU THÚCこうそくsự hạn chế, sự kiềm chế, sự ràng buộc

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

11 thoughts on “3000 Từ vựng N1 – Bài 1

  1. mong ad kiem tra lai cach doc nhes , co nhieu cho sai lam ,vd nhu obai 16,hay 17 gi do co tu :重役 (じゅうやく)khong phai la おもやく nhe .xin cam on

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *