| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 好評 | HẢO BÌNH | こうひょう | lời phê bình, nhận xét tốt |
| 幹部 | CÁN BỘ | かんぶ | phụ trách, người lãnh đạo |
| 尚更 | THƯỢNG CANH | なおさら | hơn nữa, thêm nữa |
| 流し | LƯU | ながし | bồn rửa, chậu rửa |
| 内部 | NỘI BỘ | ないぶ | nội bộ, bên trong |
| 心得 | TÂM ĐẮC | こころえ | sự am hiểu, sự biết |
| 心掛け | TÂM QUẢI | こころがけ | sự sẵn sàng, sẵn sàng |
| 概説 | KHÁI THUYẾT | がいせつ | sự phác thảo, phác thảo |
| 殴る | ẨU | なぐる | đánh |
| 嘆く | THÁN | なげく | thở dài, kêu than |
| 売り出す | MẠI XUẤT | うりだす | bán ra |
| 動機 | ĐỘNG KI | どうき | động cơ, 希望の動機= động cơ mục đích ứng tuyển |
| 感無量 | CẢM VÔ LƯỢNG | かんむりょう | vô cùng cảm động |
| 個々 | CÁ | ここ | từng.. một, từng |
| 乃至 | NÃI CHÍ | ないし | hoặc là, 又は、あるいは |
| 苗 | MIÊU | なえ | cây giống.. cây non.. mầm non |
| 定年 | ĐỊNH NIÊN | ていねん | tuổi về hưu |
| 同志 | ĐỒNG CHÍ | どうし | đồng chí |
| 公用 | CÔNG DỤNG | こうよう | sử dụng công cộng, việc công (xe công, công vụ) |
| 外観 | NGOẠI QUAN | がいかん | bề ngoài |
| 小売 | TIỂU MẠI | こうり | bán lẻ |
| 心掛ける | TÂM QUẢI | こころがける | để tâm, chú ý |
| 緩和 | HOÃN HÒA | かんわ | sự hòa hoãn, sự nới lỏng |
| 概念 | KHÁI NIỆM | がいねん | khái niệm |
| 五月蝿い | NGŨ NGUYỆT | うるさい | ồn ào, om sòm |
| 名高い | DANH CAO | なだかい | có tăm tiếng |
| 慣行 | QUÁN HÀNH | かんこう | thông lệ |
| 供 | CUNG | きょう | sự cùng nhau. Bình thường đọc là とも, nhưng đi với danh từ ghép thì đọc là ども. VD: 悪ガキ共(わるがきども) bọn nít ranh |
| 勧告 | KHUYẾN CÁO | かんこく | khuyến cáo |
| 年頃 | NIÊN KHOẢNH | としごろ | tuổi tác áng chừng, khoảng tuổi |
| 綴じる | とじる | sắp thành từng tập, xếp thành tập, ghim giữ lại | |
| 途絶える | ĐỒ TUYỆT | とだえる | ngừng, đi đến điểm dừng |
| 後退 | HẬU THỐI | こうたい | rút lui, lùi, chạy lùi, de xe (xe 4 bánh) |
| 年寄り | NIÊN KÍ | としより | người già |
| 逃げ出す | ĐÀO XUẤT | にげだす | chạy trốn |
| 日当 | NHẬT ĐƯƠNG | にっとう | Công tác phí theo ngày |
| 予め | DƯ | あらかじめ | sẵn sàng |
| 懐く | HOÀI | なつく | trở nên thân thiết, gắn bó |
| 凝らす | NGƯNG | こごらす/こらす | ①こごらす Làm đông cứng →固めること 例)プリンを凝らす(こごらす)→プリンを固めるという意味です ②こらす :Tập trung, làm một việc nhất định ko làm gì khác →何か一つのものや所に集中すること 例)目を凝らす(こらす)→集中してみるという意味です |
| 興奮 | HƯNG PHẤN | こうふん | 1. tình dục: hưng phấn, 2. bệnh tật: kích động |
| 同級 | ĐỒNG CẤP | どうきゅう | bạn cùng lớp |
| 火燵 | HỎA | こたつ | lò sưởi |
| 如何に | NHƯ HÀ | いかに | biết bao |
| 庶民 | THỨ DÂN | しょみん | người dân thường |
| 参照 | THAM CHIẾU | さんしょう | sự tham chiếu, sự tham khảo |
| 議案 | NGHỊ ÁN | ぎあん | đề án, luật dự thảo, đề án có tính lập pháp |
| 驚異 | KINH DỊ | きょうい | điều kỳ diệu, phi thường |
| 市街 | THỊ NHAI | しがい | nội thành, phố xá |
| お出でになる | XUẤT | おいでになる | có mặt, tới, kính ngữ của 行く、来る、いる |
| 指揮 | CHỈ HUY | しき | chỉ huy |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍
凝らす こらす
こごらす?
二つの読み方があります。
それぞれの意味を追記しました。
ご参考いただければと思います。