できること
- ベットや家族との生活や、自分との関係を説明したりすることができる。 Giải thích về cuộc sống của bạn cùng với gia đình hoặc là thú cưng, cũng như mối liên hệ giữa bạn và họ.
僕の犬、クロ(2) Kuro, chú cún của tôi(2)
近くの公園を1週するのが、いつもの散歩コースだ。帰ろうとするといやがって動こうとしない。そんなときのために、いつもぼくのズボンのポケットには、クロが好きなクッキーが入れてある。クッキーを取り出すと、クロは喜んでぼくのところへ来る。
ときどき、帰りにコンビニに寄ることもある。クロをコンビニの前で待たせておいて、買い物する。戻ってくると、クロは大喜びだ。ぼくは顔中なめられてしまう。なめられるとくすぐったいが、クロは本当にかわいい。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
公園 | CÔNG VIÊN | こうえん | Công viên |
散歩 | TÁN BỘ | さんぽ | Đi tản bộ, đi dạo |
なめる | なめる | Liếm | |
*** | *** | *** | *** |
批判 | PHÊ PHÁN | ひはん | Phê phán |
渡る | ĐỘ | わたる | Băng qua, vượt qua |
地震 | ĐỊA CHẤN | じしん | Động đất |
逃げる | ĐÀO | にげる | Trốn |
宿題 | TÚC/TÚ ĐỀ | しゅくだい | Bài tập |
危険 | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
勝手 | THẮNG THỦ | かって | Tự tiện |
誘う | DỤ | いざなう | Mời, rủ rê |
断る | ĐOẠN/ĐOÁN | ことわる | Từ chối |
誤解 | NGỘ GIẢI | ごかい | Hiểu nhầm |
成績 | THÀNH TÍCH | せいせき | Thành tích |
バーゲン | バーゲン | Sự mua bán | |
新製品 | TÂN CHẾ PHẨM | しんせいひん | Sản phẩm mới |
企画 | XÍ HOẠCH | きかく | Kế hoạch |
Updating