| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 1.費 | PHÍ | ひ | |
| 費用 | PHÍ DỤNG | ひよう | Chi phí |
| 消費者 | TIÊU PHÍ GIẢ | しょうひしゃ | Người tiêu dùng |
| 旅費 | LỮ PHÍ | りょひ | Chi phí du lịch |
| 会費 | HỘI PHÍ | かいひ | Hội phí |
| 2.期 | KỲ | き | |
| 期間 | KỲ GIAN | きかん | Khoảng thời gian |
| 定期券 | ĐỊNH KỲ KHOÁN | ていきけん | Vé định kỳ |
| 長期 | TRƯỜNG KỲ | ちょうき | Thời kỳ dài |
| 短期 | ĐOẢN KỲ | たんき | Thời kỳ ngắn |
| 3.限 | HẠN | げん/かぎ・る | |
| 期限 | KỲ HẠN | きげん | Kỳ hạn |
| 限度 | HẠN ĐỘ | げんど | Giới hạn |
| 限る | HẠN | かぎる | Giới hạn |
| 限定 | HẠN ĐỊNH | げんてい | Hạn định |
| 4.製 | CHẾ | せい | |
| ~製 | CHẾ | せい | Làm tại, ở |
| 製品 | CHẾ PHẨM | せいひん | Sản phẩm |
| 5.造 | TẠO | ぞう/つく・る | |
| 製造 | CHẾ TẠO | せいぞう | Chế tạo, làm ra |
| 造る | TẠO | つくる | Chế tạo, làm ra |
| 6.賞 | THƯỞNG | しょう | |
| 賞 | THƯỞNG | しょう | Giải thưởng, phần thưởng |
| 賞味期限 | THƯỞNG VỊ KỲ HẠN | しょうみきげん | Kỳ hạn sử dụng tốt nhất |
| 賞金 | THƯỞNG KIM | しょうきん | Tiền thưởng |
| 賞品 | THƯỞNG PHẨM | しょうひん | Sản phẩm thưởng. giải thưởng |
| 7.法 | PHÁP | ほう | |
| 方法 | PHƯƠNG PHÁP | ほうほう | Phương pháp |
| 文法 | VĂN PHÁP | ぶんぽう | Văn phạm |
| 8.温 | ÔN | おん/あたた・かい | |
| 温度 | ÔN ĐỘ | おんど | Nhiệt độ |
| 気温 | KHÍ ÔN | きおん | Nhiệt độ |
| 温かい | ÔN | あたたかい | Ấm |
| 常温 | THƯỜNG ÔN | じょうおん | Nhiệt độ bình thường |