| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 1.困 | KHỐN | こ・まる | |
| 困る | KHỐN | こまる | Khốn khó, khổ cực |
| 2.消 | TIÊU | しょう/き・える/け・す | |
| 消す | TIÊU | けす | Dập tắt, xóa (tha động từ) |
| 消防 | TIÊU PHÒNG | しょうぼう | Phòng cháy, cứu hỏa |
| 消える | TIÊU | きえる | Bị xóa, bị dập (tự động từ) |
| 消しゴム | TIÊU | けしごむ | Cục tẩy |
| 3.防 | PHÒNG | ぼう/ふせ・ぐ | |
| 予防 | DỰ PHÒNG | よぼう | Dự phòng |
| 防ぐ | PHÒNG | ふせぐ | Đề phòng, ngăn chặn |
| 4.救 | CỨU | きゅう/すく・う | |
| 救急車 | CỨU CẤP XA | きゅうきゅうしゃ | Xe cứu thương |
| 救う | CỨU | すくう | Cứu giúp |
| 5.警 | CẢNH | けい | |
| 警官 | CẢNH QUAN | けいかん | Cảnh sát viên |
| 6.察 | SÁT | さつ | |
| 警察 | CẢNH SÁT | けいさつ | Cánh sát |
| 警察署 | CẢNH SÁT THỰ | けいさつしょ | Sở cảnh sát |
| 7.故 | CỐ | こ | |
| 事故 | SỰ CỐ | じこ | Sự cố, tai nạn |
| 故障 | CỐ CHƯỚNG | こしょう | Sự hỏng hóc, trục trặc |
| 故○○ | CỐ | こ | (Tên Người.)…quá cố |
| 8.伝 | TRUYỀN | でん/つた・える | |
| 伝言 | TRUYỀN NGÔN | でんごん | Tin nhắn, lời nhắn |
| 伝える | TRUYỀN | つたえる | Truyền đạt |
| 手伝う | THỦ TRUYỀN | てつだう | Giúp đỡ |