Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
階級 | GIAI CẤP | かいきゅう | giai cấp |
海峡 | HẢI HẠP | かいきょう | eo biển |
移民 | DI DÂN | いみん | dân di cư, sự di dân |
丈 | TRƯỢNG | たけ | chiều dài, chiều cao, tà áo, vạt áo |
吝嗇 | けち/りんしょく | tính keo kiệt, người keo kiệt | |
提携 | ĐỀ HUỀ | ていけい | sự hợp tác |
同等 | ĐỒNG ĐẲNG | どうとう | đồng đẳng, bình đẳng, tương đương |
堪える | KHAM | たえる | chịu đựng, nhẫn nhịn |
立ち寄る | LẬP KÍ | たちよる | ghé vào… |
逞しい | たくましい | lực lưỡng, vạm vỡ | |
堂々 | ĐƯỜNG | どうどう | Thản nhiên, Đường đường chính chính |
忽ち | たちまち | ngay lập tức, đột nhiên, すぐに | |
初版 | SƠ BẢN | しょはん | xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí) |
着目 | TRỨ MỤC | ちゃくもく | sự chú ý |
中毒 | TRUNG ĐỘC | ちゅうどく | nhiễm độc, trúng độc |
見地 | KIẾN ĐỊA | けんち | quan điểm |
着手 | TRỨ THỦ | ちゃくしゅ | sự bắt tay vào công việc |
片言 | PHIẾN NGÔN | かたこと | nói bập bẹ |
検事 | KIỂM SỰ | けんじ | công tố viên, ủy viên công tố |
圏 | QUYỂN | けん | phạm vi về không gian. 首都圏/合格圏/大気圏 |
健全 | KIỆN TOÀN | けんぜん | khoẻ mạnh, bình thường |
賢明 | HIỀN MINH | けんめい | thông minh, sáng suốt |
中立 | TRUNG LẬP | ちゅうりつ | trung lập |
調印 | ĐIỀU ẤN | ちょういん | sự ký kết, sự ký |
兼業 | KIÊM NGHIỆP | けんぎょう | nghề kiêm nhiệm, nghề thứ hai |
中傷 | TRUNG THƯƠNG | ちゅうしょう | lời phỉ báng, sự phỉ báng |
中枢 | TRUNG XU | ちゅうすう | cốt lõi, trung tâm |
権威 | QUYỀN UY | けんい | quyền hành |
異論 | DỊ LUẬN | いろん | bất đồng ý kiến. |
昼飯 | TRÚ PHẠN | ちゅうはん | bữa ăn trưa |
倹約 | KIỆM ƯỚC | けんやく | sự tiết kiệm |
一頃 | NHẤT KHOẢNH | ひところ | trước kia, xưa kia, đã có một thời |
改悪 | CẢI ÁC | かいあく | sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn |
営む | DOANH | いとなむ | kinh doanh |
潜入 | TIỀM NHẬP | せんにゅう | sự thâm nhập, sự len lỏi |
異動 | DỊ ĐỘNG | いどう | sự thay đổi |
製法 | CHẾ PHÁP | せいほう | sản xuất phương pháp, công thức |
敏感 | MẪN CẢM | びんかん | nhạy cảm |
完璧 | HOÀN | かんぺき | hoàn mỹ, hoàn hảo |
日向 | NHẬT HƯỚNG | ひなた | ánh nắng |
精密 | TINH MẬT | せいみつ | chính xác, chi tiết |
着工 | TRỨ CÔNG | ちゃっこう | bắt đầu làm (xây dựng), khởi công |
所謂 | SỞ | いわゆる | cái gọi là, nói nôm na là |
呆気ない | KHÍ | あっけない | không đủ, nhanh quá (ngắn, dài (lâu…) |
化する | HÓA | かする | thay đổi, chuyển đổi |
終わる | CHUNG | おわる | chấm dứt |
種々 | CHỦNG | くさぐさ | sự đa dạng, sự nhiều loại |
嚏 | くしゃみ | sự hắt hơi, cái hắt hơi | |
音色 | ÂM SẮC | おんいろ | thanh điệu |
粘り | NIÊM | ねばり | tính chất dính |