| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 都合 | ĐÔ HỢP | つごう | 都合がいい thuận lợi, tiện |
| 引き出す | DẪN XUẤT | ひきだす | kéo ra, lấy ra |
| 過ぎる | QUÁ | すぎる | trôi qua |
| 進む | TIẾN | すすむ | tiến lên, tiến triển |
| 滑る | HOẠT | すべる | trơn |
| 習慣 | TẬP QUÁN | しゅうかん | thói quen |
| 失敗 | THẤT BẠI | しっぱい | thất bại |
| 頂く | ĐÍNH | いただく | nhận (khiêm nhường ngữ) |
| 森 | SÂM | もり | rừng |
| 戻る | LỆ | もどる | quay lại, trở lại |
| 入院 | NHẬP VIỆN | にゅういんする | nhập viện |
| 布団 | BỐ ĐOÀN | ふとん | nệm, chăn |
| 盗む | ĐẠO | ぬすむ | ăn cắp |
| 形 | HÌNH | かたち | hình dáng, kiểu |
| 熱 | NHIỆT | ねつ | nhiệt độ |
| 忘れ物 | VONG VẬT | わすれもの | đồ bị bỏ quên, vật bị bỏ quên |
| 草 | THẢO | くさ | cỏ |
| 普通 | PHỔ THÔNG | ふつう | thông thường |
| 昼間 | TRÚ GIAN | ひるま | buổi trưa |
| 眠る | MIÊN | ねむる | ngủ |
| 冷える | LÃNH | ひえる | lạnh đi, nguội đi |
| 研究室 | NGHIÊN CỨU THẤT | けんきゅうしつ | phòng nghiên cứu |
| 乗り物 | THỪA VẬT | のりもの | phương tiện giao thông |
| ご存じ | TỒN | ごぞんじ | biết, hiểu |
| 留守 | LƯU THỦ | るす | sự vắng nhà |
| 光る | QUANG | ひかる | chiếu sáng |
| 久しぶり | CỬU | ひさしぶり | đã bao lâu nay |
| 構う | CẤU | かまう | để tâm |
| 痩せる | やせる | gầy | |
| 番組 | PHIÊN TỔ | ばんぐみ | chương trình tivi, kênh |